Bản dịch của từ Materialism trong tiếng Việt

Materialism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Materialism(Noun)

mɐtˈiərɪəlˌɪzəm
məˈtɪriəˌɫɪzəm
01

Một học thuyết triết học cho rằng vật chất là thực tại duy nhất hoặc cơ bản và mọi hiện tượng đều có thể được giải thích bằng vật chất và hiện tượng vật lý

A philosophical doctrine that physical matter is the only or fundamental reality and that all phenomena can be explained in terms of matter and physical phenomena

Ví dụ
02

Niềm tin hoặc sự nhấn mạnh vào lợi ích vật chất thường bỏ qua các giá trị tinh thần hoặc trí tuệ

The belief in or emphasis on material interests often disregarding spiritual or intellectual values

Ví dụ
03

Xu hướng coi của cải vật chất và sự thoải mái về thể chất quan trọng hơn các giá trị tinh thần

A tendency to consider material possessions and physical comfort as more important than spiritual values

Ví dụ