Bản dịch của từ Materialism trong tiếng Việt
Materialism
Materialism (Noun)
Materialism can be seen in the pursuit of wealth and possessions.
Chất chứng có thể thấy trong việc theo đuổi của của và tài sản.
Modern society often promotes materialism through advertising and consumer culture.
Xã hội hiện đại thường khuyến khích chất chứng thông qua quảng cáo và văn hóa tiêu dùng.
Materialism can lead to a focus on material wealth rather than personal growth.
Chất chứng có thể dẫn đến việc tập trung vào sự giàu có vật chất thay vì sự phát triển cá nhân.
In today's society, materialism often leads to excessive consumerism.
Trong xã hội ngày nay, chủ nghĩa vật chất thường dẫn đến sự tiêu dùng quá mức.
The rise of materialism can impact people's mental well-being negatively.
Sự gia tăng của chủ nghĩa vật chất có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của mọi người.
Materialism can overshadow the importance of relationships and personal growth.
Chủ nghĩa vật chất có thể làm mờ đi sự quan trọng của mối quan hệ và sự phát triển cá nhân.
Họ từ
Chủ nghĩa vật chất (materialism) là quan điểm triết học cho rằng vật chất là nền tảng của mọi sự tồn tại và nhận thức, tức là thế giới vật chất chi phối mọi khía cạnh của cuộc sống con người. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về chính tả giữa Anh-Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng chủ nghĩa vật chất trong các ngữ cảnh xã hội và văn hóa có thể thay đổi, thể hiện qua sự nhấn mạnh khác nhau vào giá trị vật chất và tiêu dùng trong đời sống.
Từ "materialism" xuất phát từ tiếng Latinh "materialis", có nghĩa là "thuộc về vật chất". Trong thế kỷ 19, khái niệm này được phát triển trong triết học để chỉ quan điểm rằng thực tại vật chất là cơ sở của mọi thứ, bao gồm cả ý thức và tri thức. Sự kết hợp giữa nguyên lý vật chất và ý thức phản ánh trong thuật ngữ hiện tại, nơi mà "materialism" mô tả một quan điểm nhấn mạnh giá trị và tầm quan trọng của vật chất trong cuộc sống nhân sinh và xã hội.
Từ "materialism" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài luận và phần nói, nơi thí sinh thường thảo luận về quan điểm xã hội và giá trị sống. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này liên quan đến triết lý, kinh tế và tâm lý xã hội, thường được sử dụng trong các nghiên cứu về hành vi tiêu dùng và sự thỏa mãn đời sống. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các cuộc thảo luận về tác động của vật chất đến tâm lý con người và xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp