Bản dịch của từ Materialistic trong tiếng Việt
Materialistic
Materialistic (Adjective)
Của hoặc liên quan đến chủ nghĩa duy vật triết học.
Of or concerning philosophical materialism.
Her materialistic views shaped her shopping habits.
Quan điểm vật chất của cô ấy đã định hình thói quen mua sắm của cô ấy.
He criticized the materialistic culture of the city.
Anh ta chỉ trích văn hóa vật chất của thành phố.
The movie highlighted the negative effects of materialistic pursuits.
Bộ phim nổi bật những tác động tiêu cực của việc theo đuổi vật chất.
She is known for her materialistic lifestyle and expensive taste.
Cô ấy nổi tiếng với lối sống vật chất và sở thích đắt tiền.
The materialistic society values luxury brands and flashy displays of wealth.
Xã hội vật chất đánh giá cao các thương hiệu xa xỉ và sự phô trương giàu có.
He believes that true happiness comes from experiences, not materialistic possessions.
Anh ấy tin rằng hạnh phúc thực sự đến từ trải nghiệm, không phải là sở hữu vật chất.
Họ từ
Từ "materialistic" chỉ một quan điểm hoặc cách tiếp cận mà trong đó giá trị và hạnh phúc của con người chủ yếu được xác định qua sở hữu vật chất và tiền bạc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ điệu có thể khác nhau trong ngữ cảnh nói, với người Anh thường thể hiện một thái độ hoài nghi đối với chủ nghĩa vật chất hơn.
Từ "materialistic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "materialis", có nghĩa là "thuộc về vật chất". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh xu hướng tư tưởng coi trọng thế giới vật chất và tiền bạc hơn là những giá trị tinh thần hay tâm linh. Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản đã thúc đẩy ý niệm này, và ngày nay "materialistic" thường chỉ những người chú trọng vào tài sản và các thành tựu vật chất trong cuộc sống.
Từ "materialistic" có tần suất xuất hiện cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi cần thể hiện quan điểm cá nhân. Trong phần viết, nó thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề xã hội và giá trị sống. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "materialistic" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tiêu dùng, tâm lý học, và triết học, khi phân tích ảnh hưởng của vật chất đến hành vi và tư duy con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp