Bản dịch của từ Materiality trong tiếng Việt
Materiality

Materiality (Noun)
The materiality of the project impacted the local community positively.
Tính vật chất của dự án đã ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng địa phương.
The artist's work explores the materiality of different art forms.
Công việc của nghệ sĩ khám phá tính vật chất của các hình thức nghệ thuật khác nhau.
The discussion focused on the materiality of historical artifacts found in the area.
Cuộc thảo luận tập trung vào tính vật chất của các di vật lịch sử được tìm thấy trong khu vực.
Materiality (Noun Countable)
The materiality of education in society cannot be underestimated.
Vấn đề quan trọng của giáo dục trong xã hội không thể bị đánh giá thấp.
The materiality of healthcare in communities impacts overall well-being.
Vấn đề quan trọng của chăm sóc sức khỏe trong cộng đồng ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
The materiality of family support plays a crucial role in social cohesion.
Vấn đề quan trọng của sự hỗ trợ gia đình đóng vai trò quan trọng trong sự đoàn kết xã hội.
Họ từ
"Materiality" là một thuật ngữ chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực kế toán, luật và triết học, chỉ ra tầm quan trọng hoặc sự hiện hữu của thông tin có khả năng ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng. Trong ngữ cảnh kế toán, nó đề cập đến thông tin mà nếu bị bỏ sót hoặc sai lệch, có thể dẫn đến sự hiểu lầm nghiêm trọng. Từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh pháp lý cụ thể.
Từ "materiality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "materialitas", bắt nguồn từ "materia", có nghĩa là "chất liệu" hay "vật chất". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong triết học và luật pháp để chỉ tính chất vật chất của các đối tượng và tác động của chúng đến thực thể và hành động. Ngày nay, "materiality" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như nghệ thuật và pháp lý, liên quan đến ý nghĩa và ảnh hưởng của vật chất trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "materiality" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và tài chính, nhấn mạnh tầm quan trọng của thông tin đối với quyết định đầu tư hoặc báo cáo tài chính. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội, nơi mà bản chất và tính chất của các yếu tố vật chất được phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



