Bản dịch của từ Math trong tiếng Việt
Math
Math (Noun)
Toán học.
Mathematics.
I enjoy studying math in school.
Tôi thích học toán ở trường.
Math is an important subject for understanding statistics.
Toán là một môn học quan trọng để hiểu về thống kê.
Many students struggle with math concepts like algebra and geometry.
Nhiều học sinh gặp khó khăn với các khái niệm toán học như đại số và hình học.
Dạng danh từ của Math (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Math | Maths |
Kết hợp từ của Math (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mental maths Tính toán tinh thần | She excels in mental maths competitions. Cô ấy xuất sắc trong các cuộc thi toán tinh thần. |
Elementary maths Toán cấp tiểu học | Elementary maths is taught in primary schools around the world. Toán cấp tiểu học được dạy ở các trường tiểu học trên toàn thế giới. |
College maths Toán cao cấp đại học | College maths helps students understand complex equations and formulas. Toán đại học giúp sinh viên hiểu phương trình và công thức phức tạp. |
Fifth-grade maths Toán lớp năm | She struggles with fifth-grade maths concepts. Cô ấy gặp khó khăn với các khái niệm toán lớp năm. |
Complicated maths Toán phức tạp | Complicated maths problems can be challenging for students. Vấn đề toán phức tạp có thể thách thức đối với học sinh. |
Họ từ
Từ "math" là viết tắt của "mathematics", có nghĩa là môn học nghiên cứu các cấu trúc, số lượng, biến đổi và không gian. Ở Anh, thuật ngữ "maths" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở Mỹ, "math" là hình thức thông dụng. Dù có sự khác biệt về viết, cả hai thuật ngữ đều chỉ cùng một lĩnh vực và được áp dụng trong giáo dục, nghiên cứu khoa học, cũng như trong các lĩnh vực khác như kinh tế và kỹ thuật.
Từ "math" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mathematica", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "μαθηματικά" (mathematika), có nghĩa là "điều học hỏi" hay "kiến thức". Từ này liên quan đến các khái niệm như số học, hình học và logic, phản ánh bản chất của toán học như một lĩnh vực nghiên cứu. Qua thời gian, "math" ngày nay được sử dụng rộng rãi để chỉ toàn bộ các môn học liên quan đến con số và cấu trúc, minh chứng cho sự phát triển và đa dạng của ngành học này.
Từ "math" (toán học) xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các bài giảng hoặc thảo luận về toán học. Trong phần Đọc, "math" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả quy trình hoặc ứng dụng thực tiễn của toán học. Trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này khi trình bày về các số liệu hoặc phân tích thống kê. Trong phần Nói, nó thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về học tập hoặc sở thích cá nhân liên quan đến các môn khoa học. Từ "math" cũng phổ biến trong giáo dục, khoa học, và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp