Bản dịch của từ Maths trong tiếng Việt
Maths

Maths (Noun)
Toán học.
Mathematics.
Maths is essential for understanding social statistics in research papers.
Toán học là cần thiết để hiểu thống kê xã hội trong tài liệu nghiên cứu.
Many students do not enjoy maths in their social science classes.
Nhiều học sinh không thích toán học trong các lớp khoa học xã hội.
Is maths important for analyzing social trends in society?
Toán học có quan trọng để phân tích xu hướng xã hội không?
Dạng danh từ của Maths (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Maths | - |
Họ từ
Từ "maths" là dạng viết tắt phổ biến của "mathematics" trong tiếng Anh Anh, nhấn mạnh đến các khía cạnh của toán học như số học, hình học và đại số. Ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ được sử dụng là "math". Sự khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản là âm vực: "maths" có âm cuối /s/ trong khi "math" không có phụ âm này. Về ngữ nghĩa, cả hai đều chỉ toán học, nhưng "maths" thường mang nghĩa hàm hồ hơn trong các ngữ cảnh học thuật.
Từ "maths" xuất phát từ "mathematics", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mathematikos", nghĩa là "thuộc về học tập" hoặc "có tính toán". Từ này lại bắt nguồn từ động từ "manthanein", có nghĩa là "học hỏi". Kể từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã diễn đạt khái niệm về một lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến số học, hình học và các lý thuyết trừu tượng. Ý nghĩa hiện tại của "maths" phản ánh sự phát triển sâu sắc của kiến thức toán học trong giáo dục và ứng dụng thực tiễn.
Từ "maths" (toán học) có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe và Đọc, nơi thường xuất hiện các văn bản về nghiên cứu, thống kê, và ứng dụng toán học. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các khái niệm như phương pháp học toán, vai trò của toán học trong khoa học, và các bài tập giải toán. Ngoài ra, "maths" cũng thường thấy trong các cuộc trò chuyện hàng ngày khi bàn luận về điểm số hoặc cấu trúc khóa học tại các trường học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



