Bản dịch của từ Matriculate trong tiếng Việt
Matriculate

Matriculate (Noun)
Người đã trúng tuyển.
A person who has matriculated.
She is a matriculate of Harvard University.
Cô ấy là một sinh viên đã nhập học của Đại học Harvard.
Not every matriculate finds a job immediately after graduation.
Không phải tất cả sinh viên đã nhập học tìm được việc ngay sau khi tốt nghiệp.
Is John a matriculate of the prestigious Oxford University?
John có phải là một sinh viên đã nhập học của Đại học danh tiếng Oxford không?
Matriculate (Verb)
She matriculates 100 new students every semester.
Cô ấy ghi danh 100 sinh viên mới mỗi học kỳ.
He does not matriculate anyone without proper documentation.
Anh ấy không ghi danh bất kỳ ai nếu thiếu hồ sơ đúng.
Does the university matriculate international students as well?
Trường đại học có ghi danh sinh viên quốc tế không?
Được ghi danh vào một trường cao đẳng hoặc đại học.
Be enrolled at a college or university.
She will matriculate at Harvard next fall.
Cô ấy sẽ nhập học tại Harvard vào mùa thu tới.
He did not matriculate due to financial constraints.
Anh ấy không nhập học do hạn chế về tài chính.
Will they matriculate at the prestigious university in the city?
Họ sẽ nhập học tại trường đại học danh tiếng ở thành phố không?
Dạng động từ của Matriculate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Matriculate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Matriculated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Matriculated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Matriculates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Matriculating |
Họ từ
Từ "matriculate" có nghĩa là ghi danh hoặc chính thức trở thành sinh viên tại một trường học hoặc đại học. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ở Anh, việc matriculate thường được liên kết với các trường đại học, trong khi ở Mỹ, nó có thể áp dụng cho cả trường cao đẳng và đại học. Phát âm của từ này cũng có thể khác nhau đôi chút, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đồng.
Từ "matriculate" xuất phát từ tiếng Latin "matriculatus", có nghĩa là "đăng ký vào danh sách". Nó được hình thành từ "matrix", chỉ sự hình thành hoặc nguồn gốc. Vào thế kỷ 16, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, thể hiện việc đăng ký chính thức cho một trường học hoặc đại học. Ý nghĩa hiện đại liên quan đến quy trình nhập học, phản ánh sự kết nối với khái niệm về việc gia nhập và chính thức trở thành thành viên trong một tổ chức học viện.
Từ "matriculate" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do đây là thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến việc nhập học hoặc ghi danh vào trường học. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh giáo dục, chẳng hạn như thảo luận về quy trình nhập học của sinh viên đại học. Do đó, hiểu biết về từ này có thể hỗ trợ thí sinh trong các bài thi liên quan đến chủ đề giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp