Bản dịch của từ Matrix mixer trong tiếng Việt
Matrix mixer

Matrix mixer (Noun)
The matrix mixer combined voices during the community event last Saturday.
Bộ trộn ma trận đã kết hợp giọng nói trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The matrix mixer did not work during the social gathering last month.
Bộ trộn ma trận không hoạt động trong buổi gặp gỡ xã hội tháng trước.
Did the matrix mixer enhance the sound quality at the concert?
Bộ trộn ma trận có cải thiện chất lượng âm thanh tại buổi hòa nhạc không?
The matrix mixer combined videos from five different social events last week.
Bộ trộn ma trận đã kết hợp video từ năm sự kiện xã hội tuần trước.
The matrix mixer did not work during the charity live stream.
Bộ trộn ma trận đã không hoạt động trong buổi phát trực tiếp từ thiện.
Did the matrix mixer enhance the quality of the community video project?
Bộ trộn ma trận có nâng cao chất lượng của dự án video cộng đồng không?
Một cách sắp xếp hoặc khung tích hợp nhiều thành phần hoặc tham số thành một toàn thể mạch lạc để xử lý thông tin hoặc dữ liệu.
An arrangement or framework that integrates several components or parameters into a cohesive whole for processing information or data.
The matrix mixer combines various social media platforms for analysis.
Bộ trộn ma trận kết hợp nhiều nền tảng mạng xã hội để phân tích.
The matrix mixer does not exclude any social data sources.
Bộ trộn ma trận không loại trừ bất kỳ nguồn dữ liệu xã hội nào.
Can the matrix mixer improve our understanding of social trends?
Liệu bộ trộn ma trận có thể cải thiện hiểu biết của chúng ta về xu hướng xã hội không?