Bản dịch của từ Mats trong tiếng Việt
Mats
Noun [U/C]
Mats (Noun)
mˈæts
mˈæts
01
Số nhiều của mat.
Plural of mat.
Ví dụ
The community center has many colorful mats for yoga classes.
Trung tâm cộng đồng có nhiều thảm màu sắc cho lớp yoga.
The children did not bring their mats to the picnic.
Trẻ em không mang thảm của chúng đến buổi dã ngoại.
Do you think the new mats are comfortable for meditation?
Bạn có nghĩ rằng những thảm mới thoải mái cho thiền không?
Dạng danh từ của Mats (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mat | Mats |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Mats cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mats
Không có idiom phù hợp