Bản dịch của từ Mats trong tiếng Việt
Mats

Mats (Noun)
Số nhiều của mat.
Plural of mat.
The community center has many colorful mats for yoga classes.
Trung tâm cộng đồng có nhiều thảm màu sắc cho lớp yoga.
The children did not bring their mats to the picnic.
Trẻ em không mang thảm của chúng đến buổi dã ngoại.
Do you think the new mats are comfortable for meditation?
Bạn có nghĩ rằng những thảm mới thoải mái cho thiền không?
Dạng danh từ của Mats (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mat | Mats |
Họ từ
Từ "mats" là danh từ số nhiều của "mat", chỉ những tấm thảm hoặc miếng lót được sử dụng để bảo vệ bề mặt hoặc tạo không gian thoải mái cho hoạt động. Trong tiếng Anh Anh, "mat" thường chỉ món đồ dùng trong gia đình, như thảm chùi chân, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng nghĩa tới các vật dụng thể thao, như thảm yoga. Phát âm của "mat" /mæt/ tương đối giống nhau trong cả hai biến thể nhưng âm sắc có thể khác biệt do giọng nói của người sử dụng.
Từ "mat" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "matte", có nghĩa là bề mặt mờ hoặc không bóng. Nguyên gốc từ này xuất phát từ tiếng Latin "mānsuētīnus", liên quan đến khái niệm được chế biến hoặc xử lý. Trong lịch sử, "mat" thường được sử dụng để chỉ các tấm vật liệu được dùng để bảo vệ hoặc trang trí. Hiện nay, từ này biểu thị các sản phẩm vải hoặc vật liệu lót, giữ vai trò quan trọng trong thiết kế nội thất và nghệ thuật trang trí.
Từ "mats" (thảm) xuất hiện ở mức độ trung bình trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến mô tả không gian sống hoặc các hoạt động thể chất. Trong phần Nói, thí sinh có thể đề cập đến thảm như một phần trang trí hoặc sử dụng trong thể thao. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ một loại vật liệu dùng để trải để bảo vệ sàn hoặc tạo sự thoải mái.