Bản dịch của từ Matte trong tiếng Việt
Matte

Matte (Noun)
(nghệ thuật, nhiếp ảnh) đường viền trang trí xung quanh bức tranh dùng để chèn và căn giữa nội dung của khung.
(art, photography) a decorative border around a picture used to inset and center the contents of a frame.
The painting was enhanced by a simple matte framing.
Bức tranh được tăng cường bởi một khung matte đơn giản.
She chose a black matte to complement the artwork's colors.
Cô ấy chọn một matte màu đen để phối hợp với màu sắc của tác phẩm.
The matte added elegance to the photograph of the social event.
Lớp matte thêm sự lịch lãm cho bức ảnh của sự kiện xã hội.
The matte produced during the copper smelting process is valuable.
Matte được sản xuất trong quá trình nấu chảy đồng là quý giá.
Nickel matte is a common byproduct in the metal extraction industry.
Matte niken là một sản phẩm phụ phổ biến trong ngành công nghiệp chiết xuất kim loại.
The base metals are separated from matte through pyrometallurgy.
Các kim loại cơ bản được tách ra khỏi matte thông qua phương pháp nấu chảy kim loại.
(phim) nền, thường được vẽ hoặc tạo bằng máy tính.
(film) a background, often painted or created with computers.
The matte in the movie set was meticulously designed.
Bức phông trong bộ phim được thiết kế cẩn thận.
The matte added depth to the scene in the film.
Bức phông tạo sâu sắc cho cảnh trong bộ phim.
The matte used for the social media campaign was eye-catching.
Bức phông được sử dụng cho chiến dịch truyền thông xã hội rất nổi bật.
Dạng danh từ của Matte (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Matte | Mattes |
Matte (Adjective)
(đánh vần tiếng mỹ) đờ đẫn; không phản xạ ánh sáng.
(american spelling) dull; not reflective of light.
The matte finish on the painting made it look more sophisticated.
Việc sơn mờ trên bức tranh khiến nó trở nên tinh tế hơn.
She preferred a matte phone case to avoid fingerprints showing.
Cô ấy thích ốp điện thoại mờ hơn để tránh việc in dấu vân tay.
The matte black car was sleek and elegant in its design.
Chiếc xe màu đen mờ trông lịch lãm và thanh lịch trong thiết kế của nó.
Họ từ
Từ "matte" là một tính từ dùng để mô tả bề mặt không có độ bóng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, nhiếp ảnh và thiết kế. Trong tiếng Anh British, "matte" (có thể viết là "matt") thường dùng để chỉ màu sắc hay hoàn thiện không phản chiếu ánh sáng; trong khi tiếng Anh American sử dụng "matte". Sự khác biệt này chủ yếu ở dạng viết, mặc dù nghĩa và ngữ cảnh sử dụng thì tương tự.
Từ "matte" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "mat", mang nghĩa "không bóng". Tiếng Pháp này lại xuất phát từ tiếng Latin "mānsuētīnus", có nghĩa là "thô" hoặc "không sáng bóng". Vào thế kỷ 19, từ này được sử dụng để chỉ các bề mặt không phản chiếu ánh sáng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "matte" được áp dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, đồ họa và nghệ thuật, nhấn mạnh tính chất hoàn thiện không bóng bẩy của sản phẩm.
Từ "matte" thường được sử dụng với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi Nghe và Nói, nơi từ ngữ về mô tả hình ảnh không chiếm ưu thế. Trong ngữ cảnh Viết và Đọc, "matte" xuất hiện chủ yếu trong các bài viết về nghệ thuật, thiết kế, và mỹ phẩm. Từ này thường được sử dụng để chỉ bề mặt không bóng, phản ánh tính chất hoặc lựa chọn thẩm mỹ trong nhiều lĩnh vực như nhiếp ảnh, trang trí nội thất và sản phẩm làm đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
