Bản dịch của từ Matting trong tiếng Việt
Matting
Matting (Noun)
The community center installed new matting for the dance floor.
Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt thảm mới cho sàn nhảy.
The matting in the park is not suitable for outdoor events.
Thảm trong công viên không phù hợp cho các sự kiện ngoài trời.
Is the matting in the gym made of recycled materials?
Thảm trong phòng tập thể dục có làm từ vật liệu tái chế không?
Matting (Verb)
They are matting the community center floor for the upcoming event.
Họ đang trải thảm sàn trung tâm cộng đồng cho sự kiện sắp tới.
We are not matting the floors in the outdoor area this year.
Chúng tôi không trải thảm sàn ở khu vực ngoài trời năm nay.
Are they matting the gym floor for the social gathering next week?
Họ có đang trải thảm sàn phòng gym cho buổi gặp mặt xã hội tuần tới không?
Họ từ
Matting là một thuật ngữ dùng để chỉ quá trình hoặc trạng thái của việc tạo ra hoặc sử dụng một tấm thảm hoặc lớp lót để bảo vệ bề mặt hoặc tạo ra một không gian chức năng. Từ này thường áp dụng trong lĩnh vực trang trí nội thất, thể thao hoặc thương mại. Trong tiếng Anh, "matting" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao, nó có thể đặc biệt chỉ đến lớp vật liệu làm giảm va đập.
Từ "matting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to mat", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "mat", có nghĩa là "đồ vật dẹt hoặc phẳng". Căn nguyên Latin là "matta", có nghĩa là "cỏ khô". Trong lịch sử, "matting" được sử dụng để chỉ các loại vật liệu tạo bề mặt, thường được làm từ sợi hoặc cỏ để tạo sự êm ái. Ngày nay, từ này thường dùng để chỉ các loại thảm hoặc lớp phủ trong không gian nội thất, phản ánh chức năng và tính chất ban đầu của từ.
Từ "matting" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong nhóm bài thi Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả các chất liệu hoặc trong các hướng dẫn sử dụng sản phẩm. Trong phần Nói và Viết, nó thường được nhắc đến trong các chủ đề liên quan đến thiết kế nội thất hoặc nghệ thuật. Chủ yếu, "matting" được sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể như nghệ thuật và xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp