Bản dịch của từ Matting trong tiếng Việt

Matting

Noun [U/C] Verb

Matting (Noun)

01

Những mảnh vật liệu để phủ sàn hoặc các bề mặt khác.

Pieces of material for covering floors or other surfaces.

Ví dụ

The community center installed new matting for the dance floor.

Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt thảm mới cho sàn nhảy.

The matting in the park is not suitable for outdoor events.

Thảm trong công viên không phù hợp cho các sự kiện ngoài trời.

Is the matting in the gym made of recycled materials?

Thảm trong phòng tập thể dục có làm từ vật liệu tái chế không?

Matting (Verb)

01

Che (sàn nhà hoặc bề mặt khác) bằng một tấm thảm hoặc những tấm thảm.

Cover a floor or other surface with a mat or mats.

Ví dụ

They are matting the community center floor for the upcoming event.

Họ đang trải thảm sàn trung tâm cộng đồng cho sự kiện sắp tới.

We are not matting the floors in the outdoor area this year.

Chúng tôi không trải thảm sàn ở khu vực ngoài trời năm nay.

Are they matting the gym floor for the social gathering next week?

Họ có đang trải thảm sàn phòng gym cho buổi gặp mặt xã hội tuần tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Matting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matting

Không có idiom phù hợp