Bản dịch của từ Mattress trong tiếng Việt
Mattress

Mattress (Noun)
The homeless shelter provided a comfortable mattress for each person.
Trại cứu trợ cho mỗi người một chiếc nệm thoải mái.
During the charity event, they donated 50 mattresses to the orphanage.
Trong sự kiện từ thiện, họ tặng 50 chiếc nệm cho trại mồ côi.
The hotel room had a king-size mattress that ensured a good night's sleep.
Phòng khách sạn có một chiếc nệm cỡ king-size đảm bảo giấc ngủ ngon.
The homeless shelter provided mattresses for those in need.
Trại tị nạn cung cấp nệm cho những người có nhu cầu.
During the charity event, they donated 50 mattresses to the orphanage.
Trong sự kiện từ thiện, họ quyên góp 50 nệm cho trại mồ côi.
The disaster relief team distributed mattresses to the affected families.
Đội cứu trợ thảm họa phân phát nệm cho các gia đình bị ảnh hưởng.
Dạng danh từ của Mattress (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mattress | Mattresses |
Kết hợp từ của Mattress (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Firm mattress Nệm cứng | A firm mattress can improve sleep quality for many people. Một chiếc đệm cứng có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ cho nhiều người. |
Comfortable mattress Đệm thoải mái | A comfortable mattress improves sleep quality for many students like john. Một chiếc đệm thoải mái cải thiện chất lượng giấc ngủ của nhiều sinh viên như john. |
Soft mattress Nệm mềm | Many people prefer a soft mattress for better sleep quality. Nhiều người thích đệm mềm để có chất lượng giấc ngủ tốt hơn. |
Cot mattress Mattress có cột | Many families prefer a cot mattress for their babies' safety. Nhiều gia đình thích đệm cũi để đảm bảo an toàn cho trẻ. |
Double mattress Nệm đôi | Many students prefer a double mattress for better sleep during exams. Nhiều sinh viên thích chiếc đệm đôi để ngủ ngon hơn trong kỳ thi. |
Họ từ
"Mattress" là một từ chỉ loại đệm dùng để ngủ, thường được làm từ bông, mút xốp, hoặc chất liệu đàn hồi. Trong tiếng Anh Mỹ, "mattress" có cách phát âm /ˈmætrɪs/, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng phát âm tương tự nhưng có sự nhấn khác ở một số vùng. Về mặt nghĩa, cả hai biến thể đều chỉ cùng một loại sản phẩm. Usage của từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nội thất và sức khỏe, liên quan đến giấc ngủ và sự êm ái.
Từ "mattress" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "matrah", có nghĩa là "chỗ để đặt" hoặc "chỗ để nằm". Từ gốc này đã được truyền qua tiếng Tây Ban Nha "matrass" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Mattress ban đầu đề cập đến bất kỳ loại đệm hay vật liệu nào được dùng để tạo ra sự thoải mái khi nằm. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ các loại đệm chuyên dụng, thể hiện sự phát triển trong công nghệ sản xuất đồ nội thất và nhu cầu về giấc ngủ chất lượng.
Từ "mattress" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng liên quan đến chủ đề hàng hóa, nội thất thường xuất hiện. Trong phần Nói và Viết, "mattress" có thể được sử dụng khi thảo luận về sức khỏe, giấc ngủ, hoặc chất lượng cuộc sống. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh thương mại, quảng cáo, và khi mô tả sản phẩm trong các bài viết về nội thất hoặc chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp