Bản dịch của từ Mattress trong tiếng Việt

Mattress

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mattress (Noun)

mˈætɹɪs
mˈætɹəs
01

Một chiếc hộp vải chứa đầy chất liệu mềm, chắc hoặc đàn hồi, dùng để ngủ.

A fabric case filled with soft firm or springy material used for sleeping on.

Ví dụ

The homeless shelter provided a comfortable mattress for each person.

Trại cứu trợ cho mỗi người một chiếc nệm thoải mái.

During the charity event, they donated 50 mattresses to the orphanage.

Trong sự kiện từ thiện, họ tặng 50 chiếc nệm cho trại mồ côi.

The hotel room had a king-size mattress that ensured a good night's sleep.

Phòng khách sạn có một chiếc nệm cỡ king-size đảm bảo giấc ngủ ngon.

02

Cấu trúc phẳng bằng bê tông, gỗ cây hoặc vật liệu khác, được sử dụng để gia cố hoặc hỗ trợ cho nền móng, bờ kè, v.v.

A flat structure of concrete brushwood or other material used as strengthening or support for foundations embankments etc.

Ví dụ

The homeless shelter provided mattresses for those in need.

Trại tị nạn cung cấp nệm cho những người có nhu cầu.

During the charity event, they donated 50 mattresses to the orphanage.

Trong sự kiện từ thiện, họ quyên góp 50 nệm cho trại mồ côi.

The disaster relief team distributed mattresses to the affected families.

Đội cứu trợ thảm họa phân phát nệm cho các gia đình bị ảnh hưởng.

Dạng danh từ của Mattress (Noun)

SingularPlural

Mattress

Mattresses

Kết hợp từ của Mattress (Noun)

CollocationVí dụ

Firm mattress

Nệm cứng

A firm mattress can improve sleep quality for many people.

Một chiếc đệm cứng có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ cho nhiều người.

Comfortable mattress

Đệm thoải mái

A comfortable mattress improves sleep quality for many students like john.

Một chiếc đệm thoải mái cải thiện chất lượng giấc ngủ của nhiều sinh viên như john.

Soft mattress

Nệm mềm

Many people prefer a soft mattress for better sleep quality.

Nhiều người thích đệm mềm để có chất lượng giấc ngủ tốt hơn.

Cot mattress

Mattress có cột

Many families prefer a cot mattress for their babies' safety.

Nhiều gia đình thích đệm cũi để đảm bảo an toàn cho trẻ.

Double mattress

Nệm đôi

Many students prefer a double mattress for better sleep during exams.

Nhiều sinh viên thích chiếc đệm đôi để ngủ ngon hơn trong kỳ thi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mattress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mattress

Không có idiom phù hợp