Bản dịch của từ Mattress pad trong tiếng Việt
Mattress pad
Noun [U/C]

Mattress pad (Noun)
mˈætɹəs pˈæd
mˈætɹəs pˈæd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một lớp bảo vệ giúp kéo dài tuổi thọ của đệm bằng cách ngăn chặn sự hao mòn.
A protective layer that can help to prolong the life of a mattress by preventing wear and tear.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mattress pad
Không có idiom phù hợp