Bản dịch của từ Mattress pad trong tiếng Việt

Mattress pad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mattress pad (Noun)

mˈætɹəs pˈæd
mˈætɹəs pˈæd
01

Một lớp đệm giống như gối được đặt trên đệm để cung cấp thêm sự thoải mái và hỗ trợ.

A cushion-like cover placed over a mattress to provide extra comfort and support.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một lớp bảo vệ giúp kéo dài tuổi thọ của đệm bằng cách ngăn chặn sự hao mòn.

A protective layer that can help to prolong the life of a mattress by preventing wear and tear.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một vật dụng thường được sử dụng trong bộ đồ giường để nâng cao điều kiện ngủ hoặc để đáp ứng các nhu cầu cụ thể như dị ứng.

An item often used in bedding to enhance sleeping conditions or to accommodate specific needs such as allergies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mattress pad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mattress pad

Không có idiom phù hợp