Bản dịch của từ Mattressed trong tiếng Việt
Mattressed

Mattressed (Adjective)
Tặng kèm nệm.
Provided with a mattress.
The shelter provided mattressed beds for the homeless during winter.
Nơi trú ẩn cung cấp giường có đệm cho người vô gia cư trong mùa đông.
Many families did not receive mattressed sleeping arrangements at the camp.
Nhiều gia đình không nhận được chỗ ngủ có đệm tại trại.
Are all the beds in the center mattressed for comfort?
Tất cả các giường trong trung tâm có đệm để thoải mái không?
Từ "mattressed" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó được trang bị hoặc có một chiếc đệm. Trong ngữ cảnh này, nó chủ yếu được sử dụng trong các câu mô tả không gian sống hoặc sự thoải mái của đồ nội thất. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy rằng trong tiếng Anh Mỹ, người ta thường sử dụng các thuật ngữ liên quan đến đệm một cách thông dụng hơn.
Từ "mattressed" xuất phát từ động từ "mattress", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "materas", và từ tiếng Ả Rập "matrah", có nghĩa là "điều gì đó để được đặt". Ban đầu, khái niệm này ám chỉ đến một tấm vật liệu để ngủ, có thể là những lớp vải hay cỏ. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ trạng thái được bọc hay có đệm, kết nối với việc nghỉ ngơi và sự thoải mái trong giấc ngủ hiện đại.
Từ "mattressed" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến nội thất hoặc kiến trúc. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để mô tả việc được bọc bởi một loại đệm nào đó, thường xuất hiện trong các lĩnh vực như thiết kế giường, nghỉ dưỡng hoặc sản xuất đệm. Việc sử dụng từ này có thể thấy trong tài liệu hàng ngày về nội thất hoặc trong quảng cáo sản phẩm liên quan.