Bản dịch của từ Mattressed trong tiếng Việt

Mattressed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mattressed (Adjective)

mˈætɹəst
mˈætɹəst
01

Tặng kèm nệm.

Provided with a mattress.

Ví dụ

The shelter provided mattressed beds for the homeless during winter.

Nơi trú ẩn cung cấp giường có đệm cho người vô gia cư trong mùa đông.

Many families did not receive mattressed sleeping arrangements at the camp.

Nhiều gia đình không nhận được chỗ ngủ có đệm tại trại.

Are all the beds in the center mattressed for comfort?

Tất cả các giường trong trung tâm có đệm để thoải mái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mattressed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mattressed

Không có idiom phù hợp