Bản dịch của từ Maturely trong tiếng Việt
Maturely

Maturely (Adverb)
She handled the situation maturely.
Cô ấy xử lý tình huống một cách chín chắn.
He did not respond maturely to criticism.
Anh ấy không phản ứng một cách chín chắn trước sự phê bình.
Did they communicate maturely during the meeting?
Họ đã giao tiếp một cách chín chắn trong cuộc họp không?
She handled the situation maturely during the group discussion.
Cô ấy đã xử lý tình huống một cách chín chắn trong buổi thảo luận nhóm.
He did not respond maturely when asked about his future plans.
Anh ấy không phản ứng chín chắn khi được hỏi về kế hoạch tương lai của mình.
Một cách trưởng thành.
In a mature manner.
She handled the situation maturely during the group discussion.
Cô ấy xử lí tình huống một cách chín chắn trong buổi thảo luận nhóm.
He didn't respond maturely when asked about social responsibility in IELTS.
Anh ấy không phản ứng một cách chín chắn khi được hỏi về trách nhiệm xã hội trong IELTS.
Did they communicate maturely about cultural diversity in their IELTS essay?
Họ đã truyền đạt một cách chín chắn về sự đa dạng văn hóa trong bài luận IELTS của họ chưa?
She handled the situation maturely during the group discussion.
Cô ấy xử lý tình huống một cách chín chắn trong buổi thảo luận nhóm.
He did not react maturely when asked about his future plans.
Anh ấy không phản ứng một cách chín chắn khi được hỏi về kế hoạch tương lai.
Họ từ
Từ "maturely" là trạng từ chỉ trạng thái hành động diễn ra một cách chín chắn, trưởng thành. Nó thường được sử dụng để mô tả sự cư xử, suy nghĩ hoặc quyết định của một người trong bối cảnh cần đến sự khôn ngoan, kinh nghiệm hoặc sự thấu hiểu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách âm và ngữ điệu có thể khác nhau một chút, nhưng ý nghĩa và cách viết vẫn giữ nguyên.
Từ "maturely" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "maturare", có nghĩa là "chín", "trưởng thành". Từ này được chuyển sang tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15, mang theo nghĩa đương nhiên về sự trưởng thành về mặt tinh thần, cảm xúc và xã hội. Ngày nay, "maturely" chỉ hành động hoặc cách thức thể hiện sự chín chắn, trưởng thành, được đánh giá cao trong văn hóa xã hội hiện đại, phản ánh sự phát triển cá nhân tích cực.
Từ "maturely" có tần suất sử dụng nhất định trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thí sinh cần thể hiện sự chín chắn trong quan điểm và hành động. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phát triển cá nhân, tâm lý học và giáo dục, khi nhấn mạnh sự trưởng thành trong suy nghĩ và hành động của cá nhân hay nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



