Bản dịch của từ Maturely trong tiếng Việt

Maturely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maturely (Adverb)

mˈætʃɚəli
mˈætʃɚəli
01

Hành động chín chắn.

Acting with maturity.

Ví dụ

She handled the situation maturely.

Cô ấy xử lý tình huống một cách chín chắn.

He did not respond maturely to criticism.

Anh ấy không phản ứng một cách chín chắn trước sự phê bình.

Did they communicate maturely during the meeting?

Họ đã giao tiếp một cách chín chắn trong cuộc họp không?

She handled the situation maturely during the group discussion.

Cô ấy đã xử lý tình huống một cách chín chắn trong buổi thảo luận nhóm.

He did not respond maturely when asked about his future plans.

Anh ấy không phản ứng chín chắn khi được hỏi về kế hoạch tương lai của mình.

02

Một cách trưởng thành.

In a mature manner.

Ví dụ

She handled the situation maturely during the group discussion.

Cô ấy xử lí tình huống một cách chín chắn trong buổi thảo luận nhóm.

He didn't respond maturely when asked about social responsibility in IELTS.

Anh ấy không phản ứng một cách chín chắn khi được hỏi về trách nhiệm xã hội trong IELTS.

Did they communicate maturely about cultural diversity in their IELTS essay?

Họ đã truyền đạt một cách chín chắn về sự đa dạng văn hóa trong bài luận IELTS của họ chưa?

She handled the situation maturely during the group discussion.

Cô ấy xử lý tình huống một cách chín chắn trong buổi thảo luận nhóm.

He did not react maturely when asked about his future plans.

Anh ấy không phản ứng một cách chín chắn khi được hỏi về kế hoạch tương lai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maturely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] In addition, even the majority of high school students are usually not enough to make objective judgments [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] Additionally, having children later in life often correlates with more experienced, patient, and emotionally parenting [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Therefore, a certain degree of pushing will be likely to help them thrive when they become more [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Despite being and living independent of his parents, he could not manage to prepare a decent meal himself [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Maturely

Không có idiom phù hợp