Bản dịch của từ Maturing trong tiếng Việt

Maturing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maturing(Verb)

mətʃˈʊɹɪŋ
mətjˈʊɹɪŋ
01

Lớn lên và phát triển theo cách trưởng thành.

Grow and develop in an adult manner.

Ví dụ

Dạng động từ của Maturing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mature

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Matured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Matured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Matures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Maturing

Maturing(Adjective)

mətʃˈʊɹɪŋ
mətjˈʊɹɪŋ
01

Có đặc điểm trưởng thành.

Having characteristics of maturity.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ