Bản dịch của từ Maturing trong tiếng Việt
Maturing
Maturing (Verb)
Teenagers are maturing rapidly, adapting to new responsibilities and challenges.
Thanh thiếu niên đang trưởng thành nhanh chóng, thích nghi với những trách nhiệm và thách thức mới.
Social interactions play a crucial role in maturing individuals in society.
Tương tác xã hội đóng một vai trò quan trọng trong việc trưởng thành các cá nhân trong xã hội.
As people age, they continue maturing emotionally and intellectually.
Khi mọi người già đi, họ tiếp tục trưởng thành về mặt cảm xúc và trí tuệ.
Dạng động từ của Maturing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mature |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Matured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Matured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Matures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Maturing |
Maturing (Adjective)
Có đặc điểm trưởng thành.
Having characteristics of maturity.
As teenagers, they showed signs of maturing quickly.
Khi còn là thanh thiếu niên, họ có dấu hiệu trưởng thành nhanh chóng.
Her maturing attitude towards responsibilities impressed her peers.
Thái độ trưởng thành đối với trách nhiệm của cô đã gây ấn tượng với các bạn cùng lứa tuổi.
The maturing society embraced diversity and equality.
Xã hội trưởng thành đón nhận sự đa dạng và bình đẳng.
Họ từ
Từ "maturing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "mature", có nghĩa là trưởng thành, phát triển hoặc chín muồi về thể chất hay tinh thần. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "maturing" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này đôi khi liên quan đến sự trưởng thành về cảm xúc và xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ có sự nhấn mạnh hơn về sự trưởng thành sinh học hoặc tài chính.
Từ "maturing" xuất phát từ gốc Latin "maturare", nghĩa là "trưởng thành" hoặc "đạt đến độ chín", kết hợp với hậu tố "-ing" biểu thị hành động. Từ này được sử dụng từ thế kỷ 15 trong tiếng Anh để chỉ quá trình phát triển, không chỉ trong sinh học mà còn trong cảm xúc, tư duy và các khía cạnh khác của cuộc sống. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh quá trình tiến triển, hoàn thiện và khám phá bản thân trong suốt thời gian.
Từ "maturing" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi từ này thường liên quan đến quá trình phát triển cá nhân hay sự trưởng thành về mặt tư duy. Trong các ngữ cảnh khác, "maturing" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, tâm lý học và phát triển kinh tế, nhằm chỉ sự tiến triển và điều chỉnh trong các quá trình sinh lý hoặc tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp