Bản dịch của từ Mauri trong tiếng Việt

Mauri

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mauri (Noun)

01

(trong văn hóa maori) sinh lực hay bản chất.

In maori culture life force or essence.

Ví dụ

In Maori culture, mauri represents the life force of a community.

Trong văn hóa Maori, mauri đại diện cho sức sống của một cộng đồng.

Mauri does not only apply to people but also to nature.

Mauri không chỉ áp dụng cho con người mà còn cho thiên nhiên.

What does mauri mean in the context of Maori traditions?

Mauri có nghĩa gì trong bối cảnh các truyền thống của người Maori?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mauri cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mauri

Không có idiom phù hợp