Bản dịch của từ Maxima trong tiếng Việt

Maxima

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maxima(Noun)

mˈæksɪmɐ
ˈmæksɪmə
01

Điểm mà tại đó một hàm hoặc một đại lượng đạt giá trị tối đa.

A point at which a function or a quantity is maximized

Ví dụ
02

Dạng số nhiều của "maximum" là "maxima", nghĩa là số lượng hoặc giá trị lớn nhất.

The plural form of maximum the largest amount or value

Ví dụ
03

Trong thống kê, giá trị cao nhất trong một tập dữ liệu.

In statistics the highest value in a data set

Ví dụ