Bản dịch của từ Maximation trong tiếng Việt

Maximation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maximation (Noun)

mˌæksəmˈeɪʃən
mˌæksəmˈeɪʃən
01

Tối đa hóa.

Maximization.

Ví dụ

The maximation of resources helps many social programs succeed in 2023.

Việc tối đa hóa nguồn lực giúp nhiều chương trình xã hội thành công năm 2023.

Maximation of social benefits is not always easy to achieve.

Việc tối đa hóa lợi ích xã hội không phải lúc nào cũng dễ đạt được.

Is maximation of social welfare a priority for the government?

Liệu việc tối đa hóa phúc lợi xã hội có phải là ưu tiên của chính phủ không?

The maximation of resources helps improve community services in Springfield.

Việc tối đa hóa tài nguyên giúp cải thiện dịch vụ cộng đồng ở Springfield.

The city council did not support the maximation of public parks.

Hội đồng thành phố không ủng hộ việc tối đa hóa các công viên công cộng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maximation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maximation

Không có idiom phù hợp