Bản dịch của từ Maximation trong tiếng Việt
Maximation

Maximation (Noun)
Tối đa hóa.
The maximation of resources helps many social programs succeed in 2023.
Việc tối đa hóa nguồn lực giúp nhiều chương trình xã hội thành công năm 2023.
Maximation of social benefits is not always easy to achieve.
Việc tối đa hóa lợi ích xã hội không phải lúc nào cũng dễ đạt được.
Is maximation of social welfare a priority for the government?
Liệu việc tối đa hóa phúc lợi xã hội có phải là ưu tiên của chính phủ không?
The maximation of resources helps improve community services in Springfield.
Việc tối đa hóa tài nguyên giúp cải thiện dịch vụ cộng đồng ở Springfield.
The city council did not support the maximation of public parks.
Hội đồng thành phố không ủng hộ việc tối đa hóa các công viên công cộng.
Từ "maximation" thường hiểu là quá trình hoặc hành động lớn nhất hóa một giá trị nào đó. Trong lĩnh vực toán học và kinh tế, nó chỉ việc tìm kiếm giá trị tối đa của một hàm số hoặc một mục tiêu trong một bài toán tối ưu. Tuy nhiên, từ này không phổ biến và thường bị nhầm lẫn với "maximization", từ được dùng chính xác hơn. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ được viết giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh, "maximization" thường được sử dụng rộng rãi hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp