Bản dịch của từ Mayday trong tiếng Việt
Mayday

Mayday (Noun)
Một tín hiệu cấp cứu quốc tế được sử dụng bởi tàu biển và máy bay.
An international distress signal used by shipping and aircraft.
The pilot shouted mayday during the emergency landing in Chicago.
Phi công đã hét mayday trong khi hạ cánh khẩn cấp ở Chicago.
They did not receive a mayday call from the sinking ship.
Họ không nhận được cuộc gọi mayday từ con tàu đang chìm.
Why did the captain send a mayday signal last night?
Tại sao thuyền trưởng lại gửi tín hiệu mayday tối qua?
Họ từ
Từ "mayday" là một tín hiệu khẩn cấp quốc tế được sử dụng trong các tình huống đe dọa tính mạng, đặc biệt trong ngành hàng không và hàng hải. Xuất phát từ tiếng Pháp "m'aider" (cứu tôi), từ này thường được phát âm là /ˈmeɪ.deɪ/ trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "mayday" cũng có thể chỉ đến ngày lễ lao động, mặc dù nghĩa này ít phổ biến hơn. Sự khác biệt chính giữa Anh và Mỹ nằm ở ngữ vực đôi khi được sử dụng và tần suất xuất hiện khẩn cấp so với các ngữ cảnh khác.
Từ "mayday" xuất phát từ cụm từ tiếng Pháp "m'aidez", có nghĩa là "hãy cứu tôi". Cụm từ này được đưa vào sử dụng trong ngữ cảnh cứu hộ hàng hải vào những năm 1920, do nhân viên hàng không Frederick Stanley Mockford đề xuất. Ý nghĩa của nó đã thiết lập thành một tín hiệu khẩn cấp quốc tế, phản ánh sự khẩn cấp trong những tình huống sinh tử, góp phần quan trọng trong các hoạt động tìm kiếm và cứu nạn.
Từ "mayday" xuất hiện thường xuyên trong các tình huống khẩn cấp, đặc biệt là trong giao tiếp hàng không và hàng hải, nơi nó được sử dụng như tín hiệu cầu cứu cho những tình huống nguy hiểm đến tính mạng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể ít được nhắc đến trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết về an toàn và tình huống khẩn cấp. Trong giao tiếp hàng ngày, "mayday" thường dùng để thể hiện sự khẩn thiết hoặc cần trợ giúp ngay lập tức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp