Bản dịch của từ Mayday trong tiếng Việt

Mayday

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mayday (Noun)

mˈeɪdeɪ
mˈeɪdeɪ
01

Một tín hiệu cấp cứu quốc tế được sử dụng bởi tàu biển và máy bay.

An international distress signal used by shipping and aircraft.

Ví dụ

The pilot shouted mayday during the emergency landing in Chicago.

Phi công đã hét mayday trong khi hạ cánh khẩn cấp ở Chicago.

They did not receive a mayday call from the sinking ship.

Họ không nhận được cuộc gọi mayday từ con tàu đang chìm.

Why did the captain send a mayday signal last night?

Tại sao thuyền trưởng lại gửi tín hiệu mayday tối qua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mayday/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mayday

Không có idiom phù hợp