Bản dịch của từ Mean score trong tiếng Việt
Mean score
Mean score (Noun)
The mean score of the survey was 75 out of 100.
Điểm trung bình của khảo sát là 75 trên 100.
The mean score did not reflect the students' true abilities.
Điểm trung bình không phản ánh đúng khả năng của học sinh.
What was the mean score for the community feedback survey?
Điểm trung bình của khảo sát phản hồi cộng đồng là gì?
The mean score of social studies was 75 out of 100.
Điểm trung bình của môn xã hội là 75 trên 100.
The mean score does not reflect everyone's opinion on social issues.
Điểm trung bình không phản ánh ý kiến của mọi người về vấn đề xã hội.
What was the mean score for the social survey last year?
Điểm trung bình của khảo sát xã hội năm ngoái là gì?
"Mean score" là một thuật ngữ thống kê dùng để chỉ giá trị trung bình của một tập hợp các điểm số. Nó được tính bằng cách cộng tất cả các điểm số lại với nhau và chia cho số lượng điểm số. Trong ngữ cảnh giáo dục, mean score thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất học tập của học sinh. Không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hoặc nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ, mặc dù "mean score" có thể được gọi là "average score" trong một số tình huống để nhấn mạnh hơn.