Bản dịch của từ Mean score trong tiếng Việt

Mean score

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mean score (Noun)

mˈin skˈɔɹ
mˈin skˈɔɹ
01

Giá trị trung bình của một tập hợp các số, được tính bằng cách cộng chúng lại và chia cho tổng số giá trị.

The average value of a set of numbers, calculated by adding them together and dividing by the total number of values.

Ví dụ

The mean score of the survey was 75 out of 100.

Điểm trung bình của khảo sát là 75 trên 100.

The mean score did not reflect the students' true abilities.

Điểm trung bình không phản ánh đúng khả năng của học sinh.

What was the mean score for the community feedback survey?

Điểm trung bình của khảo sát phản hồi cộng đồng là gì?

02

Trong thống kê, nó đề cập đến một đo lường cụ thể của xu hướng trung tâm trong một tập dữ liệu nhất định.

In statistics, it refers to a specific measure of central tendency in a given data set.

Ví dụ

The mean score of social studies was 75 out of 100.

Điểm trung bình của môn xã hội là 75 trên 100.

The mean score does not reflect everyone's opinion on social issues.

Điểm trung bình không phản ánh ý kiến của mọi người về vấn đề xã hội.

What was the mean score for the social survey last year?

Điểm trung bình của khảo sát xã hội năm ngoái là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mean score cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mean score

Không có idiom phù hợp