Bản dịch của từ Mean sea level trong tiếng Việt

Mean sea level

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mean sea level (Phrase)

mˈin sˈi lˈɛvəl
mˈin sˈi lˈɛvəl
01

Mức độ trung bình của bề mặt biển.

The average level of the seas surface.

Ví dụ

The mean sea level is rising due to climate change effects.

Mực nước biển trung bình đang dâng lên do tác động của khí hậu.

The mean sea level does not stay constant every year.

Mực nước biển trung bình không giữ nguyên mỗi năm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mean sea level/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.