Bản dịch của từ Mean sea level trong tiếng Việt
Mean sea level

Mean sea level (Phrase)
The mean sea level is rising due to climate change effects.
Mực nước biển trung bình đang dâng lên do tác động của khí hậu.
The mean sea level does not stay constant every year.
Mực nước biển trung bình không giữ nguyên mỗi năm.
What is the current mean sea level in San Francisco?
Mực nước biển trung bình hiện tại ở San Francisco là bao nhiêu?
Mực nước biển trung bình (mean sea level) là chỉ số đo lường chiều cao của mặt nước biển so với một điểm cố định trên mặt đất, thường được sử dụng trong khoa học địa lý và hải dương học. Khái niệm này phản ánh sự thay đổi mực nước theo thời gian, ảnh hưởng bởi thủy triều, khí hậu và các yếu tố địa hình. Được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới, thuật ngữ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Thuật ngữ "mean sea level" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "mean" có nguồn gốc từ tiếng Latin "meanus", có nghĩa là "trung bình", và "sea level" được dịch từ "aqua", nghĩa là "nước" và "levare", nghĩa là "nâng lên". Lịch sử của khái niệm này bắt đầu từ việc đo đạc mực nước biển để xác định chiều cao và địa hình trên trái đất. Ngày nay, "mean sea level" được sử dụng để làm tiêu chuẩn tham chiếu cho các nghiên cứu về khí hậu, địa lý và xây dựng, phản ánh tính ổn định của mực nước trong một khoảng thời gian dài.
Từ "mean sea level" (mực nước biển trung bình) thường gặp trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing. Tần suất sử dụng của nó trong các tình huống liên quan đến địa lý, khí hậu và khoa học môi trường là khá cao, bởi lẽ khái niệm này đóng vai trò quan trọng trong việc đo đạc và báo cáo tranh chấp liên quan đến nước biển và biến đổi khí hậu. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu và tài liệu kỹ thuật, nhằm mô tả thông tin về độ cao và sự thay đổi mực nước biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp