Bản dịch của từ Mean sea level trong tiếng Việt

Mean sea level

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mean sea level (Phrase)

mˈin sˈi lˈɛvəl
mˈin sˈi lˈɛvəl
01

Mức độ trung bình của bề mặt biển.

The average level of the seas surface.

Ví dụ

The mean sea level is rising due to climate change effects.

Mực nước biển trung bình đang dâng lên do tác động của khí hậu.

The mean sea level does not stay constant every year.

Mực nước biển trung bình không giữ nguyên mỗi năm.

What is the current mean sea level in San Francisco?

Mực nước biển trung bình hiện tại ở San Francisco là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mean sea level/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mean sea level

Không có idiom phù hợp