Bản dịch của từ Meanie trong tiếng Việt
Meanie

Meanie (Noun)
Một người có ý nghĩa hoặc nhỏ nhen.
A mean or small-minded person.
The meanie spread rumors about her classmates.
Kẻ ác ý lan truyền tin đồn về bạn cùng lớp.
Don't be a meanie, help those in need.
Đừng là kẻ ác ý, hãy giúp đỡ những người cần giúp đỡ.
She was labeled a meanie for excluding others from the group.
Cô ấy bị gán mác là kẻ ác ý vì loại trừ người khác ra khỏi nhóm.
Họ từ
"Meanie" là một danh từ tiếng Anh mang nghĩa chỉ người thô lỗ, độc ác hoặc khó chịu, thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức, thể hiện sự châm biếm hoặc chê bai. Trong tiếng Anh Mỹ, "meanie" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng từ "mean" để diễn đạt nghĩa tương tự nhưng trong ngữ cảnh trang trọng hơn. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi của trẻ em hoặc các tình huống hài hước.
Từ "meanie" có nguồn gốc từ từ "mean" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mēane", có nghĩa là "khó chịu" hoặc "độc ác". Từ gốc này bắt nguồn từ tiếng Latinh "medius", ý chỉ điều gì đó ở giữa hoặc không rõ ràng. Việc mở rộng nghĩa sang thái độ tiêu cực diễn ra vào thế kỷ 20, thể hiện qua cách dùng để chỉ những người có hành vi kém thân thiện hoặc không công bằng trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "meanie" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất phi chính thức và ngữ cảnh sử dụng hạn chế. Trong các tình huống thông thường, "meanie" thường được dùng để chỉ một người có tính cách xấu hoặc hành động ác ý, thường xuất hiện trong ngữ cảnh trò chuyện, văn hóa giải trí hoặc trẻ em. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong các văn bản học thuật hoặc trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp