Bản dịch của từ Meanie trong tiếng Việt

Meanie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meanie (Noun)

mˈini
mˈini
01

Một người có ý nghĩa hoặc nhỏ nhen.

A mean or small-minded person.

Ví dụ

The meanie spread rumors about her classmates.

Kẻ ác ý lan truyền tin đồn về bạn cùng lớp.

Don't be a meanie, help those in need.

Đừng là kẻ ác ý, hãy giúp đỡ những người cần giúp đỡ.

She was labeled a meanie for excluding others from the group.

Cô ấy bị gán mác là kẻ ác ý vì loại trừ người khác ra khỏi nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meanie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meanie

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.