Bản dịch của từ Meaningless trong tiếng Việt

Meaningless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meaningless (Adjective)

mˈinɪŋləs
mˈinɪŋlɪs
01

Không có ý nghĩa hoặc tầm quan trọng.

Having no meaning or significance.

Ví dụ

The meaningless gossip spread around the small town caused unnecessary drama.

Những lời đàm tiếu vô nghĩa lan truyền khắp thị trấn nhỏ đã gây ra những kịch tính không đáng có.

Her job felt meaningless after the company's restructuring.

Công việc của cô cảm thấy vô nghĩa sau khi công ty tái cơ cấu.

The empty promises from the politician left many feeling disillusioned.

Những lời hứa suông từ chính trị gia khiến nhiều người cảm thấy vỡ mộng.

Dạng tính từ của Meaningless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Meaningless

Vô nghĩa

More meaningless

Vô nghĩa hơn

Most meaningless

Vô nghĩa nhất

Kết hợp từ của Meaningless (Adjective)

CollocationVí dụ

Essentially meaningless

Vô cùng vô nghĩa

Social media posts can be essentially meaningless if not engaging.

Các bài đăng trên mạng xã hội có thể vô nghĩa nếu không gây hứng thú.

Scientifically meaningless

Không có ý nghĩa khoa học

The study found the theory to be scientifically meaningless.

Nghiên cứu phát hiện lý thuyết không mang ý nghĩa khoa học.

Quite meaningless

Tương đối vô nghĩa

Her social media posts are quite meaningless.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy khá vô nghĩa.

Almost meaningless

Hầu như không có ý nghĩa

Her social media posts are almost meaningless.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy gần như không có ý nghĩa.

Pretty meaningless

Khá vô nghĩa

Her social media posts are pretty meaningless.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy khá vô nghĩa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meaningless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Considering all the time that I spend looking at social networking sites, watching videos, or reading articles, internet browsing has wasted countless my productive hours [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] Without the positive influence that parents and grandparents have on their children, the moral fibre of societies begins to break down, and we are left with superficial, relationships and fractured communities where people become isolated, lonely, and miserable [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021

Idiom with Meaningless

Không có idiom phù hợp