Bản dịch của từ Meaningless trong tiếng Việt
Meaningless

Meaningless (Adjective)
Không có ý nghĩa hoặc tầm quan trọng.
Having no meaning or significance.
The meaningless gossip spread around the small town caused unnecessary drama.
Những lời đàm tiếu vô nghĩa lan truyền khắp thị trấn nhỏ đã gây ra những kịch tính không đáng có.
Her job felt meaningless after the company's restructuring.
Công việc của cô cảm thấy vô nghĩa sau khi công ty tái cơ cấu.
The empty promises from the politician left many feeling disillusioned.
Những lời hứa suông từ chính trị gia khiến nhiều người cảm thấy vỡ mộng.
Dạng tính từ của Meaningless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Meaningless Vô nghĩa | More meaningless Vô nghĩa hơn | Most meaningless Vô nghĩa nhất |
Kết hợp từ của Meaningless (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Essentially meaningless Vô cùng vô nghĩa | Social media posts can be essentially meaningless if not engaging. Các bài đăng trên mạng xã hội có thể vô nghĩa nếu không gây hứng thú. |
Scientifically meaningless Không có ý nghĩa khoa học | The study found the theory to be scientifically meaningless. Nghiên cứu phát hiện lý thuyết không mang ý nghĩa khoa học. |
Quite meaningless Tương đối vô nghĩa | Her social media posts are quite meaningless. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy khá vô nghĩa. |
Almost meaningless Hầu như không có ý nghĩa | Her social media posts are almost meaningless. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy gần như không có ý nghĩa. |
Pretty meaningless Khá vô nghĩa | Her social media posts are pretty meaningless. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy khá vô nghĩa. |
Họ từ
Danh từ "meaningless" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vô nghĩa, không có ý nghĩa hay giá trị. Từ này được sử dụng để chỉ những điều không mang lại thông điệp hay không có nội dung rõ ràng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "meaningless" được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "meaningless" có thể xảy ra ở nhiều lĩnh vực, bao gồm triết học, nghệ thuật và giao tiếp hàng ngày.
Từ "meaningless" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ gốc "significare", có nghĩa là "biểu thị" hay "có ý nghĩa". Tiền tố "mean" của tiếng Anh xuất phát từ tiếng Latinh "meanus", chỉ điều gì đó có chiều sâu hay quan trọng. Khi ghép với hậu tố "-less", nghĩa là "thiếu", từ "meaningless" ra đời để chỉ trạng thái không có ý nghĩa hoặc giá trị. Sự phát triển này phản ánh việc gộp lại các khái niệm về ý nghĩa và sự thiếu vắng, làm nổi bật bản chất trống rỗng trong giao tiếp và văn hóa hiện đại.
Từ "meaningless" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học thường ưu tiên từ ngữ có ý nghĩa rõ ràng hơn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn học, từ này thường được sử dụng để chỉ sự thiếu ý nghĩa hoặc giá trị của một khái niệm, nội dung hoặc hành động. Những tình huống thông dụng khác như phê bình nghệ thuật, luận văn nghiên cứu hoặc thảo luận triết học cũng thường gặp từ này để diễn đạt sự vô nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

