Bản dịch của từ Measlings trong tiếng Việt
Measlings
Noun [U/C]
Measlings (Noun)
01
Bệnh sởi.
Measles.
Ví dụ
Measlings affected 200 children in our town last year.
Bệnh sởi đã ảnh hưởng đến 200 trẻ em trong thị trấn chúng tôi năm ngoái.
Many parents are not worried about measlings today.
Nhiều phụ huynh hiện nay không lo lắng về bệnh sởi.
Are measlings still a concern for public health officials?
Bệnh sởi vẫn là mối quan tâm của các quan chức y tế công cộng sao?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Measlings
Không có idiom phù hợp