Bản dịch của từ Measlings trong tiếng Việt
Measlings

Measlings (Noun)
Bệnh sởi.
Measles.
Measlings affected 200 children in our town last year.
Bệnh sởi đã ảnh hưởng đến 200 trẻ em trong thị trấn chúng tôi năm ngoái.
Many parents are not worried about measlings today.
Nhiều phụ huynh hiện nay không lo lắng về bệnh sởi.
Are measlings still a concern for public health officials?
Bệnh sởi vẫn là mối quan tâm của các quan chức y tế công cộng sao?
Measlings là thuật ngữ chỉ tình trạng nhiễm virus sởi, một loại virus gây ra bệnh nhiễm trùng cấp tính. Đặc trưng của measlings gồm sốt cao, phát ban da và triệu chứng hô hấp. Trong tiếng Anh, ‘measles’ là từ dùng trong cả Anh và Mỹ, với cách phát âm và ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong giao tiếp, có thể có sự khác biệt về từ vựng y tế và phong cách diễn đạt giữa hai tiếng Anh này.
Từ "measlings" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "morbilli", là dạng số nhiều của "morbillus", nghĩa là "bệnh nhỏ". Từ này được sử dụng để chỉ một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, ảnh hưởng đến trẻ em và đã được biết đến từ thế kỷ 9. Sự phát triển của từ này từ "morbilli" phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa tên bệnh và triệu chứng điển hình của nó, đó là sự xuất hiện của các đốm nhỏ trên da.
Từ "measlings" (mụn đỏ) xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh y tế hoặc sinh học trong bài đọc và thuyết trình. Trong các bài viết học thuật, từ này thường liên quan đến các nghiên cứu về bệnh truyền nhiễm, chủng ngừa và sức khỏe cộng đồng. Một số tình huống phổ biến khi sử dụng từ này bao gồm thảo luận về sự bùng phát dịch bệnh, các biện pháp phòng ngừa và tác động lên trẻ em.