Bản dịch của từ Meatal trong tiếng Việt

Meatal

Adjective

Meatal (Adjective)

mˈitəl
mˈitəl
01

Của, liên quan đến, hoặc ảnh hưởng đến một phần thịt.

Of, relating to, or affecting a meatus.

Ví dụ

The meatal infections spread rapidly in the community.

Các nhiễm trùng meatal lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng.

She experienced discomfort due to a meatal blockage.

Cô ấy gặp khó chịu do tắc nghẽn meatal.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meatal

Không có idiom phù hợp