Bản dịch của từ Meatal trong tiếng Việt
Meatal
Adjective
Meatal (Adjective)
mˈitəl
mˈitəl
Ví dụ
The meatal infections spread rapidly in the community.
Các nhiễm trùng meatal lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng.
She experienced discomfort due to a meatal blockage.
Cô ấy gặp khó chịu do tắc nghẽn meatal.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Meatal
Không có idiom phù hợp