Bản dịch của từ Meatal trong tiếng Việt
Meatal

Meatal (Adjective)
The meatal infections spread rapidly in the community.
Các nhiễm trùng meatal lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng.
She experienced discomfort due to a meatal blockage.
Cô ấy gặp khó chịu do tắc nghẽn meatal.
The doctor prescribed medication for the meatal inflammation.
Bác sĩ kê đơn thuốc cho viêm nhiễm meatal.
Từ "meatal" (tiếng Anh) có nguồn gốc từ ngữ gốc Latin "meatus", có nghĩa là "đường đi" hoặc "cách". Trong ngữ cảnh y học, "meatal" thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc liên quan đến ống dẫn hoặc lỗ, chẳng hạn như lỗ đường tiểu hoặc lỗ tai. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết hay nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực chuyên ngành, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "meatal" xuất phát từ gốc tiếng Latin "meatus", có nghĩa là "đường đi" hoặc "lối vào". Trong ngữ cảnh y học, từ này được sử dụng để chỉ các cấu trúc liên quan đến lỗ hoặc lối dẫn, như meatus niệu đạo (lỗ tiểu). Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh vai trò của nó trong mô tả các kênh hoặc lối vào trong cơ thể, liên quan đến chức năng sinh lý và giải phẫu.
Từ "meatal" không thường xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS và thường không thuộc về từ vựng thông dụng trong ngôn ngữ hằng ngày. Trong ngữ cảnh y học, "meatal" thường được sử dụng để chỉ liên quan đến lỗ mở của các ống dẫn trong cơ thể, đặc biệt trong giải phẫu sinh lý. Từ này có khả năng xuất hiện trong các tài liệu chuyên môn như bài viết nghiên cứu hoặc báo cáo y học, nhưng lại hiếm thấy trong giao tiếp thông thường hoặc các bài viết học thuật chung.