Bản dịch của từ Meatmarket person trong tiếng Việt

Meatmarket person

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meatmarket person (Noun)

mˈitmˌɑɹktɨk pɝˈsən
mˈitmˌɑɹktɨk pɝˈsən
01

Người bán hoặc kinh doanh các sản phẩm thịt.

A person who sells or deals in meat products.

Ví dụ

The meatmarket person at the local market is friendly.

Người bán thịt tại chợ địa phương thân thiện.

I have never met a rude meatmarket person.

Tôi chưa bao giờ gặp một người bán thịt bất lịch sự.

Is the meatmarket person open on Sundays?

Người bán thịt có mở cửa vào Chủ Nhật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meatmarket person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meatmarket person

Không có idiom phù hợp