Bản dịch của từ Meatmarket person trong tiếng Việt
Meatmarket person

Meatmarket person (Noun)
Người bán hoặc kinh doanh các sản phẩm thịt.
A person who sells or deals in meat products.
The meatmarket person at the local market is friendly.
Người bán thịt tại chợ địa phương thân thiện.
I have never met a rude meatmarket person.
Tôi chưa bao giờ gặp một người bán thịt bất lịch sự.
Is the meatmarket person open on Sundays?
Người bán thịt có mở cửa vào Chủ Nhật không?
Thuật ngữ "meatmarket person" thường chỉ những cá nhân tham gia vào thị trường hẹn hò với động cơ chủ yếu là tìm kiếm mối quan hệ tình dục hoặc lợi ích vật chất, thay vì kết nối tình cảm sâu sắc. Trong ngữ cảnh văn hóa, nó mang âm nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự bề ngoài và mục đích lợi dụng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa, tuy nhiên cách sử dụng từ này có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh xã hội.
Thuật ngữ "meatmarket person" xuất phát từ hai thành phần: "meat" (thịt) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mete", có nghĩa là thức ăn, và "market" (thị trường) có gốc từ tiếng Latinh "mercatus", chỉ nơi buôn bán. Ban đầu, "meatmarket" chỉ nơi mua bán thực phẩm, nhưng theo thời gian, nó đã chuyển sang hàm nghĩa mô tả con người trong bối cảnh thương mại và tiêu thụ. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này thường chỉ những người có tính chất khéo léo hoặc chuyên nghiệp trong việc giao dịch, điển hình trong ngành công nghiệp giải trí hay thương mại dịch vụ.
Từ "meatmarket person" không phải là một từ vựng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người tham gia vào thị trường thịt hoặc có liên quan đến ngành công nghiệp thực phẩm. Tuy nhiên, nghĩa bóng của nó cũng có thể chỉ những cá nhân coi trọng giá trị bề ngoài hoặc thịt (phiếu ăn) trong các mối quan hệ xã hội, nhất là trong văn hóa hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp