Bản dịch của từ Meatworks trong tiếng Việt

Meatworks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meatworks (Noun)

mˈitwɝˌks
mˈitwɝˌks
01

Lò mổ hoặc nơi chế biến và đóng gói thịt.

A slaughterhouse or place where meat is processed and packed.

Ví dụ

The local meatworks supplies fresh beef to nearby restaurants every week.

Lò mổ địa phương cung cấp thịt bò tươi cho các nhà hàng gần đó mỗi tuần.

The meatworks does not operate on Sundays to ensure worker safety.

Lò mổ không hoạt động vào Chủ nhật để đảm bảo an toàn cho công nhân.

Is the meatworks in our town environmentally friendly and sustainable?

Lò mổ ở thị trấn chúng ta có thân thiện với môi trường và bền vững không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meatworks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meatworks

Không có idiom phù hợp