Bản dịch của từ Mecca trong tiếng Việt

Mecca

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mecca(Noun)

mˈɛkɐ
ˈmɛkə
01

Một thành phố ở tây Ả Rập Saudi, là nơi sinh ra của nhà tiên tri Muhammad và là một địa điểm hành hương của người Hồi giáo.

A city in western Saudi Arabia the birthplace of the Prophet Muhammad and a place of pilgrimage for Muslims

Ví dụ
02

Một nơi được coi là trung tâm cho một hoạt động hoặc sở thích cụ thể.

A place that is regarded as a center for a particular activity or interest

Ví dụ
03

Một mục tiêu mà ai đó hướng tới, thường được sử dụng theo nghĩa bóng.

A goal to which someone aspires often used metaphorically

Ví dụ