Bản dịch của từ Mechatronics trong tiếng Việt

Mechatronics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mechatronics (Noun)

01

Công nghệ kết hợp điện tử và cơ khí.

Technology combining electronics and mechanical engineering.

Ví dụ

Mechatronics is important for developing modern social robots like Sophia.

Công nghệ mechatronics rất quan trọng trong việc phát triển robot xã hội như Sophia.

Mechatronics does not only focus on electronics in social applications.

Công nghệ mechatronics không chỉ tập trung vào điện tử trong các ứng dụng xã hội.

Is mechatronics essential for improving social services in the future?

Công nghệ mechatronics có cần thiết để cải thiện dịch vụ xã hội trong tương lai không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mechatronics cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mechatronics

Không có idiom phù hợp