Bản dịch của từ Med trong tiếng Việt

Med

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Med (Adjective)

mˈɛd
mˈɛd
01

(thông tục) cắt hình y tế.

(informal) clipping of medical.

Ví dụ

She works in a med lab.

Cô ấy làm việc trong một phòng thí nghiệm y tế.

The clinic offers med services.

Phòng khám cung cấp các dịch vụ y tế.

He studies med science.

Anh ấy nghiên cứu về khoa học y tế.

Med (Noun)

mˈɛd
mˈɛd
01

(thông tục, không đếm được) viết tắt của y học. (như một môn học)

(informal, uncountable) short for medicine. (as an academic subject)

Ví dụ

Studying med helps understand human health better.

Học y khoa giúp hiểu rõ hơn về sức khỏe con người.

She excels in med classes at university.

Cô ấy học xuất sắc trong các lớp y khoa ở trường đại học.

The importance of med in society cannot be overstated.

Tầm quan trọng của y học trong xã hội không thể phóng đại.

02

(không chính thức, chủ yếu ở số nhiều) thuốc, đặc biệt là thuốc kích thích thần kinh được kê đơn.

(informal, chiefly in the plural) medications, especially prescribed psychoactive medications.

Ví dụ

She takes her meds regularly for anxiety.

Cô ấy uống thuốc thường xuyên vì lo lắng.

The doctor prescribed new meds for his depression.

Bác sĩ đã kê đơn thuốc mới cho bệnh trầm cảm của anh ấy.

Access to affordable meds is crucial for public health.

Việc tiếp cận với các loại thuốc giá cả phải chăng là rất quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/med/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Med

Không có idiom phù hợp