Bản dịch của từ Meddlesome trong tiếng Việt
Meddlesome

Meddlesome (Adjective)
Thích can thiệp; can thiệp.
Fond of meddling interfering.
My meddlesome neighbor always comments on my garden choices.
Hàng xóm thích xen vào luôn bình luận về lựa chọn vườn của tôi.
She is not a meddlesome person in our community activities.
Cô ấy không phải là người thích xen vào các hoạt động cộng đồng của chúng tôi.
Is he a meddlesome individual during social gatherings?
Liệu anh ấy có phải là người thích xen vào trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "meddlesome" mang nghĩa là can thiệp vào việc của người khác một cách không cần thiết, đồng thời thể hiện sự tò mò hay muốn quản lý vấn đề ngoài khả năng của bản thân. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong các văn bản chính thức và không chính thức với nghĩa tiêu cực. Trong khi đó, tiếng Anh British sử dụng từ "meddlesome" tương tự nhưng có thể thường xuyên xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hơn.
Từ "meddlesome" xuất phát từ động từ tiếng Anh "meddle", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "medler", mang nghĩa là "can thiệp" hoặc "xen vào". Các từ gốc này có liên quan đến tiếng Latinh "miscere", nghĩa là "trộn lẫn". Từ "meddlesome" hiện nay được sử dụng để chỉ những người thường xuyên can thiệp vào việc của người khác một cách không cần thiết, phản ánh ý nghĩa tiêu cực của sự xâm phạm vào quyền riêng tư và tự do của người khác trong hành vi xã hội.
Từ "meddlesome" tương đối ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả tính cách hoặc hành vi can thiệp vào vấn đề của người khác. Trong văn cảnh khác, "meddlesome" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân thích xen vào cuộc sống riêng tư, thường gắn liền với các tình huống xã hội hoặc gia đình, thể hiện thái độ tiêu cực đối với hành vi xâm phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp