Bản dịch của từ Medevac trong tiếng Việt
Medevac

Medevac (Noun)
Việc sơ tán quân nhân hoặc thương vong khác đến bệnh viện bằng trực thăng hoặc máy bay.
The evacuation of military or other casualties to hospital in a helicopter or aeroplane.
The medevac team transported five injured soldiers to the hospital yesterday.
Đội medevac đã vận chuyển năm quân nhân bị thương đến bệnh viện hôm qua.
The medevac service does not operate during severe weather conditions.
Dịch vụ medevac không hoạt động trong điều kiện thời tiết xấu.
How many medevac flights occurred last month in the region?
Có bao nhiêu chuyến bay medevac xảy ra trong tháng trước ở khu vực?
Medevac (Verb)
Vận chuyển (ai đó) đến bệnh viện bằng trực thăng hoặc máy bay.
Transport someone to hospital in a helicopter or aeroplane.
They medevac patients from remote areas during emergencies in California.
Họ vận chuyển bệnh nhân từ vùng xa trong trường hợp khẩn cấp ở California.
They do not medevac patients if the weather is too bad.
Họ không vận chuyển bệnh nhân nếu thời tiết quá xấu.
Do they medevac injured people from the accident site regularly?
Họ có thường xuyên vận chuyển người bị thương từ hiện trường tai nạn không?
Medevac, viết tắt của "medical evacuation", là thuật ngữ chỉ quá trình di chuyển bệnh nhân đến cơ sở y tế bằng các phương tiện chuyên dụng, thường là máy bay hoặc trực thăng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp, đặc biệt là trong quân đội hoặc các hoạt động cứu trợ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả về mặt phát âm lẫn ý nghĩa. Tuy nhiên, tại Mỹ, từ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các tình huống dân sự.
Từ "medevac" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "medical evacuation", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "medicus" có nghĩa là "bác sĩ" kết hợp với "evacuare" nghĩa là "rút lui" hoặc "đưa ra". Thuật ngữ này bắt đầu sử dụng rộng rãi trong quân đội vào giữa thế kỷ 20, để chỉ việc vận chuyển khẩn cấp bệnh nhân từ vùng chiến sự đến cơ sở y tế. Hiện tại, "medevac" được áp dụng để chỉ mọi hoạt động giải cứu y tế khẩn cấp, cho thấy sự phát triển từ mục đích quân sự sang ứng dụng dân sự rộng rãi trong y tế.
Từ "medevac" (evacuation medically) xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các tình huống y tế khẩn cấp. Trong bối cảnh khác, "medevac" thường được sử dụng trong ngành y tế và quân sự để chỉ quá trình vận chuyển bệnh nhân cần can thiệp y tế qua đường không. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bản tin liên quan đến tai nạn hoặc thảm họa.