Bản dịch của từ Medevac trong tiếng Việt

Medevac

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medevac (Noun)

mˌɛdəvˈæk
mˌɛdəvˈæk
01

Việc sơ tán quân nhân hoặc thương vong khác đến bệnh viện bằng trực thăng hoặc máy bay.

The evacuation of military or other casualties to hospital in a helicopter or aeroplane.

Ví dụ

The medevac team transported five injured soldiers to the hospital yesterday.

Đội medevac đã vận chuyển năm quân nhân bị thương đến bệnh viện hôm qua.

The medevac service does not operate during severe weather conditions.

Dịch vụ medevac không hoạt động trong điều kiện thời tiết xấu.

How many medevac flights occurred last month in the region?

Có bao nhiêu chuyến bay medevac xảy ra trong tháng trước ở khu vực?

Medevac (Verb)

mˌɛdəvˈæk
mˌɛdəvˈæk
01

Vận chuyển (ai đó) đến bệnh viện bằng trực thăng hoặc máy bay.

Transport someone to hospital in a helicopter or aeroplane.

Ví dụ

They medevac patients from remote areas during emergencies in California.

Họ vận chuyển bệnh nhân từ vùng xa trong trường hợp khẩn cấp ở California.

They do not medevac patients if the weather is too bad.

Họ không vận chuyển bệnh nhân nếu thời tiết quá xấu.

Do they medevac injured people from the accident site regularly?

Họ có thường xuyên vận chuyển người bị thương từ hiện trường tai nạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/medevac/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medevac

Không có idiom phù hợp