Bản dịch của từ Media buying service trong tiếng Việt

Media buying service

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Media buying service (Noun)

mˈidiə bˈaɪɨŋ sɝˈvəs
mˈidiə bˈaɪɨŋ sɝˈvəs
01

Hành động mua không gian và thời gian quảng cáo, thường thông qua một công ty truyền thông, để quảng bá một sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu.

The act of purchasing advertising space and time, typically through a media agency, to promote a product, service, or brand.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Dịch vụ chuyên nghiệp hỗ trợ khách hàng trong việc có được vị trí truyền thông và chiến lược cho các chiến dịch quảng cáo.

A professional service that assists clients in acquiring media placement and strategy for advertising campaigns.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phần thiết yếu của ngành quảng cáo liên quan đến việc lập kế hoạch và thực hiện các chiến lược truyền thông.

An integral part of the advertising industry that involves planning and executing media strategies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Media buying service cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Media buying service

Không có idiom phù hợp