Bản dịch của từ Media coverage trong tiếng Việt
Media coverage

Media coverage (Noun)
Sự đưa tin về tin tức và sự kiện bởi các phương tiện truyền thông khác nhau, chẳng hạn như truyền hình, radio, báo chí và các nền tảng trực tuyến.
The reporting of news and events by various media outlets, such as television, radio, newspapers, and online platforms.
The media coverage of the protests was extensive and reached millions.
Sự phủ sóng của các phương tiện truyền thông về cuộc biểu tình rất rộng rãi và đã đến hàng triệu người.
Media coverage did not highlight the community's positive actions during the crisis.
Sự phủ sóng của các phương tiện truyền thông không làm nổi bật những hành động tích cực của cộng đồng trong cuộc khủng hoảng.
Did the media coverage accurately reflect the community's concerns?
Liệu sự phủ sóng của các phương tiện truyền thông có phản ánh chính xác những lo ngại của cộng đồng không?
Media coverage of the protest increased after the police crackdown.
Sự đưa tin của truyền thông về cuộc biểu tình tăng lên sau khi cảnh sát đàn áp.
Media coverage does not always reflect the true situation in society.
Sự đưa tin của truyền thông không phải lúc nào cũng phản ánh đúng tình hình xã hội.
Quy mô mà thông tin về một sự kiện hoặc chủ đề cụ thể được công bố hoặc phát sóng trong các phương tiện truyền thông.
The extent to which information about a particular event or topic is published or broadcasted in the media.
The media coverage of the protest was extensive and reached millions.
Sự đưa tin của truyền thông về cuộc biểu tình rất rộng rãi và tiếp cận hàng triệu người.
There was no media coverage of the local charity event last weekend.
Không có sự đưa tin của truyền thông về sự kiện từ thiện địa phương cuối tuần qua.
How much media coverage did the festival receive this year?
Sự đưa tin của truyền thông về lễ hội năm nay là bao nhiêu?
The media coverage of the protest was extensive and widely discussed.
Sự phủ sóng của truyền thông về cuộc biểu tình rất rộng rãi và được thảo luận nhiều.
Media coverage did not highlight the community's efforts to help.
Sự phủ sóng của truyền thông không nhấn mạnh nỗ lực của cộng đồng để giúp đỡ.
Phân tích và giải thích cách các phương tiện truyền thông trình bày thông tin về các vấn đề hoặc sự kiện nhất định.
The analysis and interpretation of how media outlets present information about certain issues or events.
The media coverage of the protest was extensive and detailed.
Sự phủ sóng truyền thông về cuộc biểu tình rất rộng rãi và chi tiết.
The media coverage did not highlight the community's concerns.
Sự phủ sóng truyền thông không nhấn mạnh những lo ngại của cộng đồng.
How did the media coverage affect public opinion on social issues?
Sự phủ sóng truyền thông đã ảnh hưởng như thế nào đến ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội?
Media coverage of the protest was extensive last week in New York.
Phương tiện truyền thông đã đưa tin rộng rãi về cuộc biểu tình tuần trước tại New York.
Media coverage does not always reflect the truth of the situation.
Phương tiện truyền thông không phải lúc nào cũng phản ánh sự thật của tình huống.
"Media coverage" đề cập đến việc các phương tiện truyền thông hiện nay đưa tin hoặc cung cấp thông tin về một sự kiện, vấn đề hoặc chủ đề nhất định. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ. Media coverage đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý kiến công chúng và ảnh hưởng đến nhận thức xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

