Bản dịch của từ Media coverage trong tiếng Việt
Media coverage

Media coverage(Noun)
Sự đưa tin về tin tức và sự kiện bởi các phương tiện truyền thông khác nhau, chẳng hạn như truyền hình, radio, báo chí và các nền tảng trực tuyến.
The reporting of news and events by various media outlets, such as television, radio, newspapers, and online platforms.
Quy mô mà thông tin về một sự kiện hoặc chủ đề cụ thể được công bố hoặc phát sóng trong các phương tiện truyền thông.
The extent to which information about a particular event or topic is published or broadcasted in the media.
Phân tích và giải thích cách các phương tiện truyền thông trình bày thông tin về các vấn đề hoặc sự kiện nhất định.
The analysis and interpretation of how media outlets present information about certain issues or events.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Media coverage" đề cập đến việc các phương tiện truyền thông hiện nay đưa tin hoặc cung cấp thông tin về một sự kiện, vấn đề hoặc chủ đề nhất định. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ. Media coverage đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý kiến công chúng và ảnh hưởng đến nhận thức xã hội.
"Media coverage" đề cập đến việc các phương tiện truyền thông hiện nay đưa tin hoặc cung cấp thông tin về một sự kiện, vấn đề hoặc chủ đề nhất định. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ. Media coverage đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý kiến công chúng và ảnh hưởng đến nhận thức xã hội.
