Bản dịch của từ Media kit trong tiếng Việt
Media kit

Media kit (Noun)
Bộ tài liệu quảng cáo được sử dụng để cung cấp thông tin về một công ty hoặc tổ chức cho giới truyền thông.
A collection of promotional materials used to provide information about a company or organization to the media.
The media kit includes brochures and press releases for our event.
Bộ tài liệu truyền thông bao gồm tờ rơi và thông cáo báo chí cho sự kiện của chúng tôi.
The media kit does not contain any outdated information about our services.
Bộ tài liệu truyền thông không chứa thông tin lỗi thời về dịch vụ của chúng tôi.
Does the media kit provide statistics about social media engagement?
Bộ tài liệu truyền thông có cung cấp số liệu về sự tương tác trên mạng xã hội không?
Tài liệu bao gồm thông cáo báo chí, thông tin về công ty và các thông tin liên quan khác cho các nhà báo.
Documents that include press releases, company background, and other relevant information for journalists.
The media kit for the event included detailed press releases and photos.
Bộ tài liệu truyền thông cho sự kiện bao gồm thông cáo báo chí và ảnh.
The company did not send the media kit to local journalists.
Công ty đã không gửi bộ tài liệu truyền thông cho các nhà báo địa phương.
Did the organization update its media kit for the upcoming conference?
Tổ chức có cập nhật bộ tài liệu truyền thông cho hội nghị sắp tới không?
The media kit highlights our social media achievements and engagement strategies.
Bộ công cụ truyền thông làm nổi bật thành tựu và chiến lược của chúng tôi.
Our media kit does not include recent statistics on social interactions.
Bộ công cụ truyền thông của chúng tôi không bao gồm số liệu gần đây.
Does your media kit showcase effective social marketing examples for clients?
Bộ công cụ truyền thông của bạn có trình bày ví dụ tiếp thị xã hội hiệu quả không?