Bản dịch của từ Medially trong tiếng Việt

Medially

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medially (Adverb)

mˈidiəli
mˈidiəli
01

(ngôn ngữ học) bên trong một từ; không phải ban đầu cũng không phải cuối cùng.

Linguistics inside a word neither initially nor finally.

Ví dụ

The word 'socially' has 'c' medially in its structure.

Từ 'socially' có chữ 'c' ở giữa cấu trúc của nó.

Many students do not know how to place letters medially.

Nhiều sinh viên không biết cách đặt chữ cái ở giữa.

Is the letter 'a' medially located in the word 'family'?

Chữ 'a' có nằm ở giữa trong từ 'family' không?

02

(giải phẫu) ở hướng hoặc vị trí trung gian; gần hơn hoặc về phía đường giữa.

Anatomy in a medial direction or location nearer or toward the midline.

Ví dụ

In social anatomy, the heart is located medially in the chest.

Trong giải phẫu xã hội, tim nằm ở vị trí giữa trong ngực.

The lungs are not medially positioned; they are on either side.

Phổi không nằm ở vị trí giữa; chúng nằm ở hai bên.

Is the stomach located medially in the human body structure?

Dạ dày có nằm ở vị trí giữa trong cấu trúc cơ thể con người không?

03

Trong hoặc liên quan tới phần giữa.

In or relating to the middle.

Ví dụ

Medially, social issues affect both rich and poor communities equally.

Về mặt trung gian, các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cả cộng đồng giàu và nghèo như nhau.

Social media does not medially connect people from different cultures.

Mạng xã hội không kết nối trung gian những người từ các nền văn hóa khác nhau.

How does medially focusing on social issues improve community relations?

Việc tập trung trung gian vào các vấn đề xã hội cải thiện quan hệ cộng đồng như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/medially/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medially

Không có idiom phù hợp