Bản dịch của từ Medical care trong tiếng Việt
Medical care

Medical care (Noun)
Việc điều trị và quản lý các tình trạng y tế.
The treatment and management of medical conditions.
Access to quality medical care is crucial for all citizens.
Việc tiếp cận chăm sóc y tế chất lượng quan trọng đối với tất cả công dân.
The government should invest more in improving medical care facilities.
Chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào cải thiện cơ sở chăm sóc y tế.
Many people struggle to afford basic medical care services.
Nhiều người gặp khó khăn trong việc chi trả các dịch vụ y tế cơ bản.
Chăm sóc y tế (medical care) đề cập đến các dịch vụ và sự chăm sóc mà bệnh nhân nhận được để duy trì hoặc cải thiện sức khỏe. Thuật ngữ này thường bao gồm các hoạt động như khám bệnh, điều trị, phòng ngừa và phục hồi chức năng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách viết và phát âm. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội và quy trình cung cấp dịch vụ, với Anh có xu hướng nhấn mạnh vào hệ thống chăm sóc sức khỏe công cộng nhiều hơn.
Cụm từ "medical care" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "medicus" có nghĩa là "thầy thuốc" và "cura" có nghĩa là "chăm sóc" hoặc "dưỡng bệnh". Sự kết hợp này phản ánh vai trò của ngành y tế trong việc điều trị và chăm sóc sức khỏe cho con người. Qua các giai đoạn lịch sử, khái niệm này đã phát triển từ việc chữa trị bệnh tật đơn giản đến việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện hiện đại, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chăm sóc trong y học ngày nay.
Cụm từ "medical care" xuất hiện khá thường xuyên trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về sức khỏe, hệ thống y tế hoặc các vấn đề liên quan đến chăm sóc sức khỏe. Trong phần Reading, cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh bài viết về nghiên cứu y tế hoặc báo cáo sức khỏe cộng đồng. Ngoài ra, "medical care" cũng được sử dụng phổ biến trong các văn bản chính thức, báo cáo nghiên cứu và trong các cuộc thảo luận về chính sách y tế trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


