Bản dịch của từ Medical examiner trong tiếng Việt

Medical examiner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medical examiner (Noun)

mˈɛdəkəl ɨɡzˈæmənɚ
mˈɛdəkəl ɨɡzˈæmənɚ
01

Một thầy thuốc, đặc biệt là người khám nghiệm tử thi để xác định nguyên nhân cái chết.

A physician especially one who examines corpses to determine the cause of death.

Ví dụ

The medical examiner confirmed the cause of death was a heart attack.

Giám định y tế xác nhận nguyên nhân tử vong là cơn đau tim.

The medical examiner did not find any signs of foul play.

Giám định y tế không tìm thấy dấu hiệu nào của hành vi sai trái.

Did the medical examiner investigate the suspicious death of John Smith?

Giám định y tế có điều tra cái chết nghi ngờ của John Smith không?

02

Một quan chức điều tra những cái chết xảy ra trong những trường hợp bất thường hoặc đáng ngờ.

An official who investigates deaths that occur under unusual or suspicious circumstances.

Ví dụ

The medical examiner confirmed the cause of death was suspicious.

Giám định viên y tế xác nhận nguyên nhân cái chết là nghi ngờ.

The medical examiner did not find any evidence of foul play.

Giám định viên y tế không tìm thấy bằng chứng về hành vi sai trái.

Did the medical examiner investigate the recent mysterious deaths in town?

Giám định viên y tế có điều tra những cái chết bí ẩn gần đây trong thị trấn không?

03

Người thực hiện khám nghiệm tử thi và kiểm tra các mô cơ thể cho mục đích pháp y.

A person who performs autopsies and examines body tissues for forensic purposes.

Ví dụ

The medical examiner confirmed the cause of death in the case.

Giám định viên y tế xác nhận nguyên nhân cái chết trong vụ án.

The medical examiner did not find any signs of foul play.

Giám định viên y tế không tìm thấy dấu hiệu của hành vi xấu.

What role does the medical examiner play in criminal investigations?

Vai trò của giám định viên y tế trong các cuộc điều tra hình sự là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/medical examiner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medical examiner

Không có idiom phù hợp