Bản dịch của từ Medical examiner trong tiếng Việt
Medical examiner

Medical examiner (Noun)
The medical examiner confirmed the cause of death was a heart attack.
Giám định y tế xác nhận nguyên nhân tử vong là cơn đau tim.
The medical examiner did not find any signs of foul play.
Giám định y tế không tìm thấy dấu hiệu nào của hành vi sai trái.
Did the medical examiner investigate the suspicious death of John Smith?
Giám định y tế có điều tra cái chết nghi ngờ của John Smith không?
The medical examiner confirmed the cause of death was suspicious.
Giám định viên y tế xác nhận nguyên nhân cái chết là nghi ngờ.
The medical examiner did not find any evidence of foul play.
Giám định viên y tế không tìm thấy bằng chứng về hành vi sai trái.
Did the medical examiner investigate the recent mysterious deaths in town?
Giám định viên y tế có điều tra những cái chết bí ẩn gần đây trong thị trấn không?
The medical examiner confirmed the cause of death in the case.
Giám định viên y tế xác nhận nguyên nhân cái chết trong vụ án.
The medical examiner did not find any signs of foul play.
Giám định viên y tế không tìm thấy dấu hiệu của hành vi xấu.
What role does the medical examiner play in criminal investigations?
Vai trò của giám định viên y tế trong các cuộc điều tra hình sự là gì?
Người giám định y tế (medical examiner) là một chuyên gia y khoa có trách nhiệm điều tra nguyên nhân tử vong bất thường, thường là trong các trường hợp liên quan đến tội phạm hoặc tai nạn. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Brit, người ta thường sử dụng thuật ngữ "coroner" với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, coroner không nhất thiết phải là bác sĩ mà có thể là một quan chức pháp lý. Sự khác biệt này phản ánh quy trình pháp lý và y tế khác nhau giữa hai khu vực.