Bản dịch của từ Medical expense trong tiếng Việt

Medical expense

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medical expense (Noun)

mˈɛdəkəl ɨkspˈɛns
mˈɛdəkəl ɨkspˈɛns
01

Chi phí phát sinh cho việc chăm sóc y tế do bệnh nhân nhận được.

The costs incurred for medical care received by a patient.

Ví dụ

Medical expenses can be very high for families with serious illnesses.

Chi phí y tế có thể rất cao cho các gia đình có bệnh nặng.

Many people cannot afford their medical expenses without insurance.

Nhiều người không thể chi trả chi phí y tế mà không có bảo hiểm.

Are medical expenses covered by the new healthcare policy in 2023?

Chi phí y tế có được bảo hiểm bởi chính sách chăm sóc sức khỏe mới năm 2023 không?

02

Bất kỳ khoản phí nào liên quan đến việc cung cấp dịch vụ y tế.

Any charges or fees related to the provision of medical services.

Ví dụ

Many families struggle with high medical expenses in the United States.

Nhiều gia đình gặp khó khăn với chi phí y tế cao ở Hoa Kỳ.

She does not want to discuss her medical expenses with anyone.

Cô ấy không muốn thảo luận về chi phí y tế của mình với ai.

Are medical expenses covered by your health insurance plan?

Chi phí y tế có được bảo hiểm sức khỏe của bạn chi trả không?

03

Chi phí cho thuốc kê toa, thăm khám tại bệnh viện và các dịch vụ chăm sóc sức khỏe khác.

Expenses for prescription medications, hospital visits, and other healthcare services.

Ví dụ

Many families struggle with high medical expenses in the United States.

Nhiều gia đình gặp khó khăn với chi phí y tế cao ở Mỹ.

Low-income families do not face many medical expenses each year.

Các gia đình có thu nhập thấp không phải đối mặt với nhiều chi phí y tế mỗi năm.

What are the average medical expenses for families in Vietnam?

Chi phí y tế trung bình của các gia đình ở Việt Nam là bao nhiêu?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Medical expense cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medical expense

Không có idiom phù hợp