Bản dịch của từ Medical treatment trong tiếng Việt
Medical treatment

Medical treatment (Noun)
Many people seek medical treatment for mental health issues in society.
Nhiều người tìm kiếm điều trị y tế cho các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Not everyone receives medical treatment when they need it in communities.
Không phải ai cũng nhận được điều trị y tế khi họ cần trong cộng đồng.
Is medical treatment accessible for all social classes in your city?
Điều trị y tế có dễ tiếp cận cho tất cả các tầng lớp xã hội trong thành phố của bạn không?
Một can thiệp cụ thể nhằm quản lý một bệnh hoặc tình trạng.
A specific intervention intended to manage a disease or condition.
Many people need medical treatment for chronic conditions like diabetes.
Nhiều người cần điều trị y tế cho các bệnh mãn tính như tiểu đường.
Not everyone can afford medical treatment in today's society.
Không phải ai cũng có thể chi trả cho điều trị y tế trong xã hội hôm nay.
What types of medical treatment are available for mental health issues?
Có những loại điều trị y tế nào cho các vấn đề sức khỏe tâm thần?
Quá trình chẩn đoán và khắc phục một vấn đề sức khỏe.
The process of diagnosing and remedying a health issue.
Many people lack access to medical treatment in rural areas.
Nhiều người không có quyền tiếp cận điều trị y tế ở vùng nông thôn.
Access to medical treatment is not affordable for everyone.
Quyền tiếp cận điều trị y tế không phải ai cũng có thể chi trả.
Is medical treatment available for all citizens in the city?
Có phải điều trị y tế có sẵn cho tất cả công dân trong thành phố không?
"Medical treatment" là thuật ngữ chỉ các phương pháp hoặc liệu pháp được áp dụng nhằm phòng ngừa, điều trị hoặc quản lý bệnh tật. Thuật ngữ này có thể bao gồm thuốc men, phẫu thuật, vật lý trị liệu và các biện pháp can thiệp khác. Trong tiếng Anh, "medical treatment" được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên trong giao tiếp, người Anh có thể dùng từ "treatment" mà không cần thêm "medical" khi ngữ cảnh đã đủ rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


