Bản dịch của từ Meds trong tiếng Việt

Meds

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meds (Noun Countable)

mˈɛdz
mˈɛdz
01

Viết tắt của 'thuốc'.

Short for medications.

Ví dụ

Many people take meds for anxiety during social events.

Nhiều người dùng thuốc chống lo âu trong các sự kiện xã hội.

Not everyone feels comfortable discussing their meds in public.

Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi nói về thuốc của họ nơi công cộng.

Do you think meds help improve social interactions?

Bạn có nghĩ rằng thuốc giúp cải thiện các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meds/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp