Bản dịch của từ Medullary trong tiếng Việt
Medullary
Medullary (Adjective)
(giải phẫu) liên quan đến, bao gồm hoặc giống với tủy hoặc tủy.
Anatomy pertaining to consisting of or resembling marrow or medulla.
The medullary region of the brain controls vital functions like breathing.
Vùng tủy não kiểm soát chức năng quan trọng như hơi thở.
A lack of medullary tissue can lead to serious health complications.
Thiếu mô tủy có thể dẫn đến biến chứng sức khỏe nghiêm trọng.
Is the medullary system responsible for regulating heart rate and blood pressure?
Hệ thống tủy có trách nhiệm điều chỉnh nhịp tim và huyết áp không?
The medullary tissue of the plant was soft and spongy.
Mô tế bào của cây mềm và xốp.
The stem did not have medullary tissue, so it was firm.
Thân cây không có mô tế bào, nên nó chắc chắn.
Is the medullary structure important for the plant's growth?
Cấu trúc tế bào có quan trọng cho sự phát triển của cây không?
Her medullary research focused on the brain's vital functions.
Nghiên cứu medullary của cô tập trung vào các chức năng quan trọng của não.
The study found no medullary differences between the two groups.
Nghiên cứu không phát hiện sự khác biệt medullary giữa hai nhóm.
Is there a medullary section in your IELTS writing book?
Có phần medullary trong sách viết IELTS của bạn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Medullary cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "medullary" bắt nguồn từ tiếng Latinh "medulla," có nghĩa là tủy, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu để chỉ các cấu trúc, tổ chức hoặc chức năng liên quan đến tủy sống hoặc tủy não. Trong y học, từ này thường mô tả các đặc điểm hoặc tình trạng liên quan đến tủy như "medullary cavity" (khoang tủy) trong xương. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "medullary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "medulla", có nghĩa là "tuỷ". "Medulla" ban đầu được sử dụng để chỉ phần trung tâm của các cấu trúc, như tuỷ sống hoặc tuỷ xương, và phản ánh tính chất mềm mại, bên trong. Qua thời gian, "medullary" được áp dụng trong các lĩnh vực sinh học và y học để mô tả các đặc điểm liên quan đến tuỷ hoặc cấu trúc trong, nhấn mạnh vai trò quan trọng của chúng trong chức năng sinh lý.
Từ "medullary" xuất hiện phổ biến trong các tài liệu y khoa và sinh học, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao, thường chỉ liên quan đến các bài viết chuyên môn. Từ này thường được dùng để mô tả các cấu trúc hoặc chức năng liên quan đến tủy (medulla) trong cơ thể, chẳng hạn như "tủy não" hoặc "tủy xương." Ngoài ra, trong lĩnh vực vật lý và hóa học, nó còn có thể ám chỉ đến các tính chất cốt lõi của vật liệu.