Bản dịch của từ Medusae trong tiếng Việt

Medusae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medusae(Noun)

mˈɛdjuːsˌiː
ˈmɛdəˌseɪ
01

Số nhiều của "medusa" ám chỉ đến một giống sứa hoặc một giai đoạn cụ thể trong vòng đời của một số loài động vật có nui.

The plural of medusa referring to a genus of jellyfish or a specific stage in the life cycle of certain cnidarians

Ví dụ
02

Tham chiếu thần thoại về Gorgon, người có ánh nhìn biến người thành đá.

Mythological reference to Gorgon whose gaze turns people to stone

Ví dụ
03

Một thuật ngữ trong sinh học dùng để mô tả một giai đoạn sống cụ thể của một số loài sứa.

A term used in biology to describe a specific life stage of certain jellyfish

Ví dụ