Bản dịch của từ Meet a deadline trong tiếng Việt

Meet a deadline

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meet a deadline (Phrase)

mˈit ə dˈɛdlˌaɪn
mˈit ə dˈɛdlˌaɪn
01

Hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.

To complete a task by the time it is due.

Ví dụ

I always meet a deadline for my IELTS writing assignments.

Tôi luôn đáp ứng đúng hạn cho bài tập viết IELTS của mình.

She never meets a deadline for her speaking practice sessions.

Cô ấy không bao giờ hoàn thành đúng hạn cho các buổi luyện nói của mình.

Do you think you can meet a deadline for the upcoming test?

Bạn có nghĩ rằng bạn có thể hoàn thành đúng hạn cho bài kiểm tra sắp tới không?

I always meet a deadline for my essays.

Tôi luôn đáp ứng đúng hạn cho bài luận của mình.

She never meets a deadline for her presentations.

Cô ấy không bao giờ đáp ứng đúng hạn cho bài thuyết trình của mình.

02

Thực hiện nghĩa vụ đúng thời hạn.

To fulfill an obligation on time.

Ví dụ

She always meets a deadline for her IELTS writing assignments.

Cô ấy luôn đáp ứng đúng hạn cho bài tập viết IELTS của mình.

They never meet a deadline when preparing for IELTS speaking test.

Họ không bao giờ đáp ứng đúng hạn khi chuẩn bị cho kỳ thi nói IELTS.

Do you think it's easy to meet a deadline in IELTS preparation?

Bạn có nghĩ rằng việc đáp ứng đúng hạn trong việc chuẩn bị cho IELTS dễ không?

I always meet a deadline for my IELTS writing assignments.

Tôi luôn đáp ứng đúng hạn cho bài tập viết IELTS của mình.

She never meets a deadline for her speaking practice sessions.

Cô ấy không bao giờ đáp ứng đúng hạn cho các buổi luyện nói của mình.

03

Để tuân thủ một thời hạn.

To comply with a time limit.

Ví dụ

She always meets her deadlines for IELTS writing tasks.

Cô ấy luôn đáp ứng đúng hạn cho các bài viết IELTS.

It's important not to miss deadlines in IELTS speaking preparation.

Quan trọng là không bỏ lỡ hạn chót trong việc chuẩn bị nói IELTS.

Do you think meeting the deadline is challenging for IELTS students?

Bạn có nghĩ việc đáp ứng hạn chót là thách thức đối với sinh viên IELTS không?

I always meet a deadline for my IELTS essays.

Tôi luôn đáp ứng đúng hạn cho bài luận IELTS của mình.

She never meets a deadline for her speaking practice.

Cô ấy không bao giờ đáp ứng đúng hạn cho việc luyện nói của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meet a deadline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020
[...] However, if students are unaware of how important being adept at organizing their time is, they tend to procrastinate and fail to the so they can hardly excel at time management [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020

Idiom with Meet a deadline

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.