Bản dịch của từ Meet a deadline trong tiếng Việt
Meet a deadline

Meet a deadline (Phrase)
I always meet a deadline for my IELTS writing assignments.
Tôi luôn đáp ứng đúng hạn cho bài tập viết IELTS của mình.
She never meets a deadline for her speaking practice sessions.
Cô ấy không bao giờ hoàn thành đúng hạn cho các buổi luyện nói của mình.
Do you think you can meet a deadline for the upcoming test?
Bạn có nghĩ rằng bạn có thể hoàn thành đúng hạn cho bài kiểm tra sắp tới không?
I always meet a deadline for my essays.
Tôi luôn đáp ứng đúng hạn cho bài luận của mình.
She never meets a deadline for her presentations.
Cô ấy không bao giờ đáp ứng đúng hạn cho bài thuyết trình của mình.
Thực hiện nghĩa vụ đúng thời hạn.
To fulfill an obligation on time.
She always meets a deadline for her IELTS writing assignments.
Cô ấy luôn đáp ứng đúng hạn cho bài tập viết IELTS của mình.
They never meet a deadline when preparing for IELTS speaking test.
Họ không bao giờ đáp ứng đúng hạn khi chuẩn bị cho kỳ thi nói IELTS.
Do you think it's easy to meet a deadline in IELTS preparation?
Bạn có nghĩ rằng việc đáp ứng đúng hạn trong việc chuẩn bị cho IELTS dễ không?
I always meet a deadline for my IELTS writing assignments.
Tôi luôn đáp ứng đúng hạn cho bài tập viết IELTS của mình.
She never meets a deadline for her speaking practice sessions.
Cô ấy không bao giờ đáp ứng đúng hạn cho các buổi luyện nói của mình.
She always meets her deadlines for IELTS writing tasks.
Cô ấy luôn đáp ứng đúng hạn cho các bài viết IELTS.
It's important not to miss deadlines in IELTS speaking preparation.
Quan trọng là không bỏ lỡ hạn chót trong việc chuẩn bị nói IELTS.
Do you think meeting the deadline is challenging for IELTS students?
Bạn có nghĩ việc đáp ứng hạn chót là thách thức đối với sinh viên IELTS không?
I always meet a deadline for my IELTS essays.
Tôi luôn đáp ứng đúng hạn cho bài luận IELTS của mình.
She never meets a deadline for her speaking practice.
Cô ấy không bao giờ đáp ứng đúng hạn cho việc luyện nói của mình.
Cụm từ "meet a deadline" chỉ hành động hoàn thành một nhiệm vụ hoặc dự án trong khoảng thời gian đã được quy định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chuyên nghiệp để nhấn mạnh tính kỷ luật và hiệu quả trong công việc. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến hơn, trong khi trong tiếng Anh Anh có thể sử dụng "meet a due date" như một cách diễn đạt khác. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở thói quen sử dụng và ngữ cảnh.
Cụm từ "meet a deadline" xuất phát từ tiếng Anh, nơi "meet" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "metan", nghĩa là gặp gỡ, trong khi "deadline" là sự kết hợp của từ "dead" và "line", ban đầu chỉ một ranh giới cuối cùng để ngừng hoạt động trong chiến tranh. Ngày nay, cụm từ này chỉ việc hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn, thể hiện hành động đáp ứng yêu cầu thời gian, phản ánh sự cấp thiết trong quản lý thời gian và hiệu suất công việc.
Cụm từ "meet a deadline" thường xuất hiện với tần suất cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thảo luận về quản lý thời gian và lập kế hoạch. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường công việc và học tập, khi đề cập đến việc hoàn thành nhiệm vụ hoặc dự án trước thời hạn quy định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
