Bản dịch của từ Meet criteria trong tiếng Việt
Meet criteria

Meet criteria (Verb)
I will meet criteria for the scholarship on November 15.
Tôi sẽ đáp ứng tiêu chí cho học bổng vào ngày 15 tháng 11.
They do not meet criteria for joining the social club.
Họ không đáp ứng tiêu chí để gia nhập câu lạc bộ xã hội.
Do you meet criteria for the community service program?
Bạn có đáp ứng tiêu chí cho chương trình phục vụ cộng đồng không?
Đáp ứng hoặc thỏa mãn một yêu cầu, điều kiện, hoặc tiêu chuẩn.
To fulfill or satisfy a requirement, condition, or standard.
Many social programs meet criteria for government funding each year.
Nhiều chương trình xã hội đáp ứng tiêu chí để nhận tài trợ của chính phủ mỗi năm.
Not all organizations meet criteria for receiving donations from the public.
Không phải tất cả các tổ chức đều đáp ứng tiêu chí để nhận quyên góp từ công chúng.
Do community projects meet criteria for sustainability and effectiveness?
Các dự án cộng đồng có đáp ứng tiêu chí về tính bền vững và hiệu quả không?
We will meet criteria for the social event next Saturday.
Chúng tôi sẽ tham gia tiêu chí cho sự kiện xã hội vào thứ Bảy tới.
They do not meet criteria for joining the community club.
Họ không tham gia tiêu chí để gia nhập câu lạc bộ cộng đồng.
Do you meet criteria for the upcoming social gathering?
Bạn có tham gia tiêu chí cho buổi gặp gỡ xã hội sắp tới không?
Cụm từ "meet criteria" có nghĩa là đáp ứng các tiêu chí hoặc yêu cầu nhất định. Trong ngữ cảnh chuyên môn, từ này thường được sử dụng để chỉ việc một cá nhân, tổ chức hoặc sản phẩm hoàn thành các tiêu chuẩn được đặt ra. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "meet criteria" với cùng một ý nghĩa, tuy nhiên, trong nói chuyện, người Anh có thể sử dụng ngữ điệu và nhấn mạnh khác so với người Mỹ.