Bản dịch của từ Meet expectations trong tiếng Việt

Meet expectations

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meet expectations (Verb)

mˈit ˌɛkspɛktˈeɪʃənz
mˈit ˌɛkspɛktˈeɪʃənz
01

Để đáp ứng hoặc làm thỏa mãn các yêu cầu hoặc tiêu chuẩn được đặt ra bởi ai đó hoặc điều gì đó.

To fulfill or satisfy the requirements or standards set by someone or something.

Ví dụ

Many students meet expectations in their social projects every year.

Nhiều sinh viên đáp ứng kỳ vọng trong các dự án xã hội hàng năm.

Not all candidates meet expectations during the social skills assessment.

Không phải tất cả ứng viên đều đáp ứng kỳ vọng trong đánh giá kỹ năng xã hội.

Do you think we can meet expectations for the community event?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta có thể đáp ứng kỳ vọng cho sự kiện cộng đồng không?

02

Để gặp gỡ hoặc trở thành hiện hữu trước ai đó hoặc điều gì đó, thường với cảm giác hoàn thành hoặc yêu cầu.

To encounter or come into the presence of someone or something, often with a sense of fulfillment or requirement.

Ví dụ

Many people meet expectations at social events like the annual gala.

Nhiều người đáp ứng mong đợi tại các sự kiện xã hội như buổi tiệc thường niên.

They do not meet expectations during informal gatherings, lacking engagement.

Họ không đáp ứng mong đợi trong các buổi họp mặt không chính thức, thiếu sự tham gia.

Do students meet expectations in social activities at school?

Liệu học sinh có đáp ứng mong đợi trong các hoạt động xã hội ở trường không?

03

Để đạt được một mức độ hiệu suất hoặc chất lượng mà được mong đợi hoặc yêu cầu.

To achieve a level of performance or quality that is expected or required.

Ví dụ

The community programs meet expectations for improving local residents' quality of life.

Các chương trình cộng đồng đáp ứng mong đợi về cải thiện đời sống người dân.

The new social policies do not meet expectations for reducing inequality.

Các chính sách xã hội mới không đáp ứng mong đợi về giảm bất bình đẳng.

Do the recent initiatives meet expectations for community engagement?

Các sáng kiến gần đây có đáp ứng mong đợi về sự tham gia của cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Meet expectations cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meet expectations

Không có idiom phù hợp