Bản dịch của từ Meet expectations trong tiếng Việt
Meet expectations
Meet expectations (Verb)
Many students meet expectations in their social projects every year.
Nhiều sinh viên đáp ứng kỳ vọng trong các dự án xã hội hàng năm.
Not all candidates meet expectations during the social skills assessment.
Không phải tất cả ứng viên đều đáp ứng kỳ vọng trong đánh giá kỹ năng xã hội.
Do you think we can meet expectations for the community event?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta có thể đáp ứng kỳ vọng cho sự kiện cộng đồng không?
Để gặp gỡ hoặc trở thành hiện hữu trước ai đó hoặc điều gì đó, thường với cảm giác hoàn thành hoặc yêu cầu.
To encounter or come into the presence of someone or something, often with a sense of fulfillment or requirement.
Many people meet expectations at social events like the annual gala.
Nhiều người đáp ứng mong đợi tại các sự kiện xã hội như buổi tiệc thường niên.
They do not meet expectations during informal gatherings, lacking engagement.
Họ không đáp ứng mong đợi trong các buổi họp mặt không chính thức, thiếu sự tham gia.
Do students meet expectations in social activities at school?
Liệu học sinh có đáp ứng mong đợi trong các hoạt động xã hội ở trường không?
Để đạt được một mức độ hiệu suất hoặc chất lượng mà được mong đợi hoặc yêu cầu.
To achieve a level of performance or quality that is expected or required.
The community programs meet expectations for improving local residents' quality of life.
Các chương trình cộng đồng đáp ứng mong đợi về cải thiện đời sống người dân.
The new social policies do not meet expectations for reducing inequality.
Các chính sách xã hội mới không đáp ứng mong đợi về giảm bất bình đẳng.
Do the recent initiatives meet expectations for community engagement?
Các sáng kiến gần đây có đáp ứng mong đợi về sự tham gia của cộng đồng không?
Cụm từ "meet expectations" có nghĩa là đạt được hoặc đáp ứng được những tiêu chuẩn hoặc mong đợi đã được đặt ra. Cụm này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, việc làm và quản lý dự án. Trong tiếng Anh Anh, cụm này cũng được ưa chuộng như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa. Việc sử dụng "meet expectations" phổ biến trong các báo cáo hiệu suất hoặc đánh giá kết quả, nhấn mạnh sự cần thiết của việc đáp ứng những yêu cầu cụ thể.