Bản dịch của từ Meet up trong tiếng Việt
Meet up

Meet up (Verb)
Đến cùng với ai đó, bất ngờ hoặc theo kế hoạch.
To come together with someone either unexpectedly or as planned.
Let's meet up at the library to discuss our IELTS essays.
Hãy gặp nhau ở thư viện để thảo luận về bài luận IELTS của chúng ta.
I don't want to meet up with strangers for the speaking practice.
Tôi không muốn gặp người lạ để luyện nói.
Are you free this weekend to meet up and study together?
Cuối tuần này bạn rảnh để gặp nhau và học cùng nhau không?
Let's meet up at the library to study for the IELTS exam.
Hãy gặp nhau ở thư viện để học cho kỳ thi IELTS.
I didn't meet up with my group for the speaking practice session.
Tôi không gặp nhóm của mình cho buổi luyện nói.
Meet up (Phrase)
Gặp ai đó, đặc biệt là để có một cuộc thảo luận.
To meet someone especially to have a discussion.
Let's meet up at the library to practice for the IELTS.
Hãy gặp nhau tại thư viện để luyện tập cho IELTS.
She never wants to meet up with strangers for safety reasons.
Cô ấy không bao giờ muốn gặp người lạ vì lý do an toàn.
Do you think it's a good idea to meet up before the exam?
Bạn nghĩ rằng việc gặp nhau trước kỳ thi là ý tưởng tốt không?
Let's meet up at the library to work on our essays.
Hãy gặp nhau ở thư viện để làm bài luận của chúng ta.
I don't want to meet up with strangers for safety reasons.
Tôi không muốn gặp người lạ vì lý do an toàn.
Cụm từ "meet up" được sử dụng để chỉ hành động gặp gỡ một nhóm người hoặc một cá nhân, thường là trong một bối cảnh không chính thức hoặc thân mật. Trong tiếng Anh Mỹ, "meet up" thường được dùng để chỉ các cuộc gặp gỡ có kế hoạch, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng, nhưng có thể ít phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự, nhưng cách diễn đạt và ngữ điệu có thể khác nhau do ảnh hưởng văn hóa.
Cụm từ "meet up" bắt nguồn từ động từ "meet", có nguồn gốc từ nguyên tố tiếng Anh cổ "metan", có nghĩa là "gặp". Nguyên tố này có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "meetan", cũng mang ý nghĩa tương tự. Sự phát triển của cụm từ "meet up" vào những năm 1970 đại diện cho việc gặp gỡ có chủ đích, thường là trong những bối cảnh xã hội hoặc giao lưu. Hiện nay, "meet up" được sử dụng phổ biến để chỉ các cuộc gặp gỡ, thảo luận hoặc giao lưu, phản ánh sự nhấn mạnh về sự kết nối giữa các cá nhân.
Cụm từ "meet up" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi mà việc giao tiếp và trao đổi ý kiến giữa các cá nhân thường được thảo luận. Trong văn cảnh thông thường, "meet up" thường được sử dụng để chỉ các cuộc gặp gỡ xã hội, như gặp bạn bè hoặc tham gia sự kiện. Nó cũng thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày liên quan đến kế hoạch hoặc hoạt động tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
