Bản dịch của từ Meet up trong tiếng Việt

Meet up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meet up (Verb)

mˈit ˈʌp
mˈit ˈʌp
01

Đến cùng với ai đó, bất ngờ hoặc theo kế hoạch.

To come together with someone either unexpectedly or as planned.

Ví dụ

Let's meet up at the library to discuss our IELTS essays.

Hãy gặp nhau ở thư viện để thảo luận về bài luận IELTS của chúng ta.

I don't want to meet up with strangers for the speaking practice.

Tôi không muốn gặp người lạ để luyện nói.

Are you free this weekend to meet up and study together?

Cuối tuần này bạn rảnh để gặp nhau và học cùng nhau không?

Let's meet up at the library to study for the IELTS exam.

Hãy gặp nhau ở thư viện để học cho kỳ thi IELTS.

I didn't meet up with my group for the speaking practice session.

Tôi không gặp nhóm của mình cho buổi luyện nói.

Meet up (Phrase)

mˈit ˈʌp
mˈit ˈʌp
01

Gặp ai đó, đặc biệt là để có một cuộc thảo luận.

To meet someone especially to have a discussion.

Ví dụ

Let's meet up at the library to practice for the IELTS.

Hãy gặp nhau tại thư viện để luyện tập cho IELTS.

She never wants to meet up with strangers for safety reasons.

Cô ấy không bao giờ muốn gặp người lạ vì lý do an toàn.

Do you think it's a good idea to meet up before the exam?

Bạn nghĩ rằng việc gặp nhau trước kỳ thi là ý tưởng tốt không?

Let's meet up at the library to work on our essays.

Hãy gặp nhau ở thư viện để làm bài luận của chúng ta.

I don't want to meet up with strangers for safety reasons.

Tôi không muốn gặp người lạ vì lý do an toàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meet up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Every afternoon, my friends at the park to play badminton together [...]Trích: Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Meet up

Không có idiom phù hợp