Bản dịch của từ Meet with trong tiếng Việt
Meet with

Meet with (Verb)
Có một cuộc họp với ai đó, đặc biệt là người mà bạn làm việc cùng.
To have a meeting with someone especially someone you work with.
I always meet with my study group to prepare for the IELTS.
Tôi luôn gặp nhóm học tập của mình để chuẩn bị cho IELTS.
She never meets with her classmates outside of school hours.
Cô ấy không bao giờ gặp bạn cùng lớp ngoài giờ học.
Do you meet with your English teacher for writing practice sessions?
Bạn có gặp giáo viên tiếng Anh để học viết không?
Meet with (Phrase)
Gặp gỡ và nói chuyện với ai đó.
To meet and have a discussion with someone.
I will meet with my teacher to discuss my IELTS speaking test.
Tôi sẽ gặp thầy giáo để thảo luận về bài kiểm tra nói IELTS của tôi.
She didn't meet with any experts before writing her IELTS essay.
Cô ấy không gặp bất kỳ chuyên gia nào trước khi viết bài luận IELTS của mình.
Will you meet with your study group to practice IELTS writing?
Bạn sẽ gặp nhóm học tập của mình để luyện tập viết IELTS không?
Cụm từ "meet with" thường được sử dụng để chỉ việc gặp gỡ một người hoặc một nhóm người nhằm thảo luận, hợp tác hoặc giải quyết một vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "meet with" phổ biến hơn khi đề cập đến các cuộc họp hoặc hội thảo chính thức, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "meet" một cách chung chung hơn mà không cần "with". Khác biệt này tạo ra sự khác nhau trong ngữ cảnh và tính chất của cuộc gặp gỡ.
Cụm từ "meet with" có nguồn gốc từ động từ "meet" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "metan", có nghĩa là "gặp gỡ". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "mahtwōn". Trong quá trình phát triển, "meet" đã mở rộng ý nghĩa từ việc gặp mặt ngẫu nhiên đến việc gặp gỡ có mục đích hoặc có sự chuẩn bị. Cụm từ "meet with" hiện nay thường được sử dụng để chỉ việc gặp gỡ với một người hoặc nhóm người nhằm thảo luận, trao đổi ý tưởng hoặc thực hiện các công việc cụ thể.
Cụm từ "meet with" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người tham gia thường phải thảo luận về các tương tác xã hội hoặc công việc. Trong Listening và Reading, cụm từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cuộc họp, phỏng vấn hoặc sự kiện. Ngoài ra, "meet with" cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để chỉ hành động gặp gỡ, thảo luận với ai đó về một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



