Bản dịch của từ Meg trong tiếng Việt
Meg

Meg (Noun)
(thông tục) bất kỳ đơn vị nào có tiền tố si mega-.
Colloquial any unit having the si prefix mega.
The new smartphone has a meg battery for longer usage.
Chiếc smartphone mới có pin meg cho thời gian sử dụng lâu hơn.
The community center does not have a meg capacity for events.
Trung tâm cộng đồng không có sức chứa meg cho các sự kiện.
Does the festival require a meg amount of donations this year?
Liệu lễ hội có cần một số tiền quyên góp meg năm nay không?
Họ từ
"Meg" là một danh từ và cũng có thể là tên viết tắt của nhiều thuật ngữ khác nhau, nhưng thường được sử dụng để chỉ một đơn vị đo lường trong lĩnh vực công nghệ thông tin, viết tắt của megabyte (MB). Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "megabyte" được sử dụng tương tự nhau, chỉ không gian lưu trữ trong máy tính, tương đương với 1.024 kilobyte. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác, "meg" cũng có thể chỉ ra kích thước lớn hoặc sự vượt trội.
Từ "meg" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "megas", có nghĩa là "vĩ đại" hoặc "lớn". Từ này được sử dụng để tạo thành các tiền tố như "mega-" trong tiếng Anh, thường chỉ kích thước lớn hoặc mức độ cao, chẳng hạn như trong "megabyte" hay "megacorp". Sự chuyển biến từ nghĩa gốc sang nghĩa hiện đại thể hiện sự phát triển của ngôn ngữ và sự mở rộng các lĩnh vực như công nghệ thông tin và kinh doanh, nơi mà các yếu tố "lớn" và "vĩ đại" trở thành quan trọng.
Từ "meg" không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh của bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Nghe, có thể xuất hiện trong một số ngữ cảnh phi chính thức, nhưng không thường được sử dụng. Phần Nói cũng ít gặp, chủ yếu trong các cuộc trò chuyện thân mật. Trong phần Đọc và Viết, "meg" thường không xuất hiện trong văn bản học thuật, mà có thể thấy trong các lĩnh vực công nghệ hoặc nghiên cứu khoa học với nghĩa đệm cho "megabyte". Nói chung, từ này có tần suất thấp trong ngữ cảnh học thuật và chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp