Bản dịch của từ Megamarketing trong tiếng Việt

Megamarketing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Megamarketing (Noun)

mˌɛɡəmˈɑɹkətɨŋ
mˌɛɡəmˈɑɹkətɨŋ
01

Một chiến lược tiếp thị quy mô lớn nhằm quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ trên quy mô lớn.

A large-scale marketing strategy designed to promote products or services on a massive scale.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp tiếp thị sử dụng nhiều kênh và phương pháp để tiếp cận một đối tượng rộng lớn.

A marketing approach that utilizes various channels and methods to reach a broad audience.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khái niệm nhấn mạnh sự liên kết của nhiều chiến lược tiếp thị trong thị trường toàn cầu.

A concept that emphasizes the interconnectedness of various marketing strategies in a global market.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Megamarketing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Megamarketing

Không có idiom phù hợp